Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia, 17h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Florinel Ibrian
  • 17'
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda (Assist:Mihnea Radulescu) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-1
    goalnbsp;Ionut Dinu (Assist:Florin Flavius Purece)
  • 44'
    Paul Papp
    1-1
  • 60'
    Tidiane Keita nbsp;
    Sergiu Hanca nbsp;
    1-1
  • 64'
    Yohan Roche
    1-1
  • 68'
    Gheorghe Grozav (Assist:Augustin Dumitrache) goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    Okechukwu Christian Irobiso Goal Disallowed
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Sekou Camara
    nbsp;Florin Flavius Purece
  • 71'
    2-1
    nbsp;Dmytro Yusov
    nbsp;Adnan Aganovic
  • 78'
    Denis Radu nbsp;
    Mihnea Radulescu nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Laurentiu Vlasceanu
    nbsp;Christ Afalna
  • 89'
    2-1
    nbsp;Filip Ilie
    nbsp;Constantin Toma
  • 90'
    Marian Huja nbsp;
    Tommi Jyry nbsp;
    2-1
  • 90'
    Okechukwu Christian Irobiso nbsp;
    Alexandru Tudorie nbsp;
    2-1
  • Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-2-3-1
    34
    Oscar Linner
    44
    Lucian Dumitriu
    69
    Yohan Roche
    4
    Paul Papp
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    8
    Alexandru Mateiu
    20
    Sergiu Hanca
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    17
    Mihnea Radulescu
    19
    Alexandru Tudorie
    11
    Jordan Gele
    98
    Christ Afalna
    30
    Florin Flavius Purece
    77
    Adnan Aganovic
    27
    Stefan Pacionel
    20
    Ovidiu Perianu
    21
    Florinel Ibrian
    6
    Marius Paul Antoche
    4
    Ionut Dinu
    10
    Constantin Toma
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    97Augustin Dumitrache
    12Esanu Alexandru
    2Marian Huja
    9Okechukwu Christian Irobiso
    23Tidiane Keita
    64Bogdan Marian
    22Denis Radu
    33Victor Stancovici
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    Sekou Camara 17
    Andrei Dorobantu 2
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Paolo Medina 15
    Laurentiu Vlasceanu 7
    Dmytro Yusov 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 348
    Số đường chuyền
    320
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs