Kết quả Montedio Yamagata vs Ehime FC, 12h00 ngày 19/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Montedio Yamagata vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Shunsuke Tanimoto
  • 45'
    Akira Silvano Disaro (Assist:Wataru Tanaka) goalnbsp;
    1-1
  • 51'
    1-1
    nbsp;Toki Yukutomo
    nbsp;Ryo Kubota
  • 56'
    1-1
    Goal Disallowed
  • 68'
    Junya Takahashi nbsp;
    Shoma Doi nbsp;
    1-1
  • 68'
    Zain Issaka nbsp;
    Ryoma Kida nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Ben Duncan
    nbsp;Yuya Taguchi
  • 73'
    1-1
    nbsp;Kotaro Yamahara
    nbsp;Kohei Hosoya
  • 75'
    Koki Sakamoto nbsp;
    Shintaro Kokubu nbsp;
    1-1
  • 75'
    Yoshiki Fujimoto nbsp;
    Akira Silvano Disaro nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-2
    Ayumu Kawai(OW)
  • 81'
    Shunmei Horikane nbsp;
    Hiroya Nodake nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-3
    goalnbsp;Toki Yukutomo (Assist:Hidemasa Koda)
  • 83'
    1-3
    nbsp;Ryo Sato
    nbsp;Yuta Fujihara
  • 83'
    1-3
    nbsp;Bak Keonwoo
    nbsp;Hayato Fukushima
  • 86'
    1-3
    Shugo Tsuji
  • 90'
    Yoshiki Fujimoto (Assist:Shunmei Horikane) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Chihiro Kato nbsp;
    Wataru Tanaka nbsp;
    2-3
  • Montedio Yamagata vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-2-1-3
    31
    Riku Terakado
    13
    Hiroya Nodake
    5
    Takashi Abe
    4
    Keisuke Nishimura
    15
    Ayumu Kawai
    7
    Reo Takae
    21
    Wataru Tanaka
    88
    Shoma Doi
    25
    Shintaro Kokubu
    90
    Akira Silvano Disaro
    10
    Ryoma Kida
    11
    Yuta Fujihara
    18
    Yuya Taguchi
    24
    Hidemasa Koda
    8
    Yuta Fukazawa
    14
    Shunsuke Tanimoto
    13
    Ryo Kubota
    29
    Hayato Fukushima
    25
    Haruki Yoshida
    16
    Kohei Hosoya
    19
    Takaya Kuroishi
    36
    Shugo Tsuji
    Ehime FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Yoshiki Fujimoto
    16Koki Hasegawa
    55Shunmei Horikane
    42Zain Issaka
    17Chihiro Kato
    3Yuta Kumamoto
    14Koki Sakamoto
    9Junya Takahashi
    6Takumi Yamada
    Arthur Viana 90
    Bak Keonwoo 21
    Ben Duncan 9
    Kimiya Moriyama 44
    Ryo Sato 10
    Fuma Shirasaka 31
    Yutaka Soneda 7
    Kotaro Yamahara 4
    Toki Yukutomo 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Ehime FC
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation