Kết quả Roskilde vs Vendsyssel, 20h00 ngày 09/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21

  • Roskilde vs Vendsyssel: Diễn biến chính

  • 6'
    Andreas Maarup goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    Andreas Maarup
    1-0
  • 30'
    Arman Taranis (Assist:Emil Nielsen) goalnbsp;
    2-0
  • 31'
    2-0
    Lasse Steffensen
  • 48'
    Nicklas Halse (Assist:Arman Taranis) goalnbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    Magnus Kaastrup
  • 84'
    3-1
    goalnbsp;Zean Dalügge (Assist:Lucas Jensen)
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Roskilde vs Vendsyssel: Số liệu thống kê

  • Roskilde
    Vendsyssel
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 309
    Số đường chuyền
    432
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 6 3 1 2 13 7 6 59 T B T T B H
2 Fredericia 6 4 2 0 10 2 8 54 T T T H T H
3 AC Horsens 6 2 0 4 7 13 -6 46 B T B T B B
4 Hvidovre IF 6 2 2 2 6 7 -1 44 B B T H T H
5 Kolding FC 6 3 0 3 11 11 0 43 B T B B T T
6 Esbjerg 6 1 1 4 7 14 -7 38 T B B B B H

Upgrade Team