Kết quả Roskilde vs Vendsyssel, 20h00 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.83O 2.75
0.98U 2.75
0.861
2.75X
3.502
2.30Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Vendsyssel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21
-
Roskilde vs Vendsyssel: Diễn biến chính
-
6'Andreas Maarup
nbsp;
1-0 -
25'Andreas Maarup1-0
-
30'Arman Taranis (Assist:Emil Nielsen)
nbsp;
2-0 -
31'2-0Lasse Steffensen
-
48'Nicklas Halse (Assist:Arman Taranis)
nbsp;
3-0 -
79'3-0Magnus Kaastrup
-
84'3-1
nbsp;Zean Dalügge (Assist:Lucas Jensen)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Vendsyssel: Số liệu thống kê
-
RoskildeVendsyssel
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
309Số đường chuyền432
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 59 | T B T T B H |
2 | Fredericia | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 54 | T T T H T H |
3 | AC Horsens | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 46 | B T B T B B |
4 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 44 | B B T H T H |
5 | Kolding FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Esbjerg | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 38 | T B B B B H |
Upgrade Team