Kết quả Cremonese vs Venezia, 01h30 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng

  • Cremonese vs Venezia: Diễn biến chính

  • 48'
    Michele Collocolo
    0-0
  • 50'
    Michele Castagnetti
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Christian Gytkaer
    nbsp;Joel Pohjanpalo
  • 60'
    Charles Pickel nbsp;
    Cristian Buonaiuto nbsp;
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Magnus Kofoed Andersen
    nbsp;Gianluca Busio
  • 71'
    Daniel Ciofani nbsp;
    Massimo Coda nbsp;
    0-0
  • 71'
    Frank Cedric Tsadjout nbsp;
    Franco Vazquez nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Mikael Egill Ellertsson
    nbsp;Nunzio Lella
  • 83'
    Giacomo Quagliata nbsp;
    Luca Zanimacchia nbsp;
    0-0
  • 83'
    Luka Lochoshvili nbsp;
    Valentin Antov nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Marco Olivieri
    nbsp;Nicholas Pierini
  • 87'
    0-0
    nbsp;Giorgio Altare
    nbsp;Jay Idzes
  • Cremonese vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Cremonese3-5-1-1
    21
    Gianluca Saro
    15
    Matteo Bianchetti
    5
    Luca Ravanelli
    26
    Valentin Antov
    17
    Leonardo Sernicola
    10
    Cristian Buonaiuto
    19
    Michele Castagnetti
    8
    Michele Collocolo
    98
    Luca Zanimacchia
    20
    Franco Vazquez
    90
    Massimo Coda
    20
    Joel Pohjanpalo
    10
    Nicholas Pierini
    27
    Antonio Candela
    24
    Nunzio Lella
    8
    Tanner Tessmann
    6
    Gianluca Busio
    19
    Bjarki Steinn Bjarkason
    4
    Jay Idzes
    30
    Michael Svoboda
    33
    Marin Sverko
    1
    Jesse Joronen
    Venezia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Gonzalo Damian Abrego
    9Daniel Ciofani
    7Cesar Alejandro Falletti dos Santos
    18Paolo Ghiglione
    22Andreas Jungdal
    44Luka Lochoshvili
    37Zan Majer
    4Luca Marrone
    6Charles Pickel
    33Giacomo Quagliata
    74Frank Cedric Tsadjout
    13Alessandro Tuia
    Giorgio Altare 15
    Magnus Kofoed Andersen 38
    Denis Cheryshev 21
    Ali Dembele 25
    Mikael Egill Ellertsson 77
    Matteo Grandi 23
    Christian Gytkaer 9
    Mato Jajalo 18
    Marco Modolo 13
    Marco Olivieri 99
    Eryk Slowikowski 22
    Francesco Zampano 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Ballardini
    Eusebio di Francesco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cremonese vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Cremonese
    Venezia
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    313
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Parma 38 21 13 4 66 35 31 76 T H T H H H
2 Como 38 21 10 7 58 40 18 73 T T H T H H
3 Venezia 38 21 7 10 69 46 23 70 T T T B T B
4 Cremonese 38 19 10 9 50 32 18 67 B H B T H T
5 Catanzaro 38 17 9 12 59 50 9 60 T H H T B B
6 Palermo 38 15 11 12 62 53 9 56 H H B B H T
7 Sampdoria 38 16 9 13 53 50 3 55 B H H T T T
8 Brescia 38 12 15 11 44 40 4 51 B H H H T B
9 Cosenza Calcio 1914 38 11 14 13 47 42 5 47 H T T T H H
10 Modena 38 10 17 11 41 47 -6 47 B H T B H T
11 A.C. Reggiana 1919 38 10 17 11 38 45 -7 47 B B T T B H
12 SudTirol 38 12 11 15 46 48 -2 47 T H B T H B
13 Pisa 38 11 13 14 51 54 -3 46 T H H B H B
14 Cittadella 38 11 13 14 40 47 -7 46 H H H B H B
15 Spezia 38 9 17 12 36 49 -13 44 B H H T H T
16 Ternana 38 11 10 17 43 50 -7 43 T H B B T T
17 Bari 38 8 17 13 38 49 -11 41 B H B H H T
18 Ascoli 38 9 14 15 38 42 -4 41 H H T B H T
19 Feralpisalo 38 8 9 21 44 65 -21 33 B B H H B B
20 Lecco 38 6 8 24 35 74 -39 26 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation