Kết quả Brescia vs Modena, 21h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 19

  • Brescia vs Modena: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    nbsp;Edoardo Duca
    nbsp;Giuseppe Caso
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Fabio Gerli
  • 34'
    Matthias Verreth goalnbsp;
    1-1
  • 41'
    Lorenzo Dickmann
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Simone Santoro (Assist:Fabio Gerli)
  • 46'
    Gennaro Borrelli nbsp;
    Gabriele Moncini nbsp;
    1-2
  • 46'
    Giacomo Olzer nbsp;
    Andrea Papetti nbsp;
    1-2
  • 50'
    Andrea Cistana goalnbsp;
    2-2
  • 60'
    Giacomo Olzer
    2-2
  • 61'
    Alexander Jallow nbsp;
    Niccolo Corrado nbsp;
    2-2
  • 72'
    Flavio Bianchi nbsp;
    Ante Matej Juric nbsp;
    2-2
  • 72'
    2-2
    nbsp;Luca Magnino
    nbsp;Alessandro Di Pardo
  • 72'
    2-2
  • 72'
    2-2
    Edoardo Duca
  • 73'
    2-2
    nbsp;Kleis Bozhanaj
    nbsp;Edoardo Duca
  • 73'
    2-2
    nbsp;Thomas Battistella
    nbsp;Simone Santoro
  • 80'
    Birkir Bjarnason nbsp;
    Nicolas Galazzi nbsp;
    2-2
  • 81'
    2-2
    Cristian Cauz
  • 83'
    Luca Magnino(OW)
    3-2
  • 86'
    3-2
    nbsp;Fabio Abiuso
    nbsp;Matteo Cotali
  • 88'
    3-3
    goalnbsp;Kleis Bozhanaj (Assist:Fabio Abiuso)
  • 90'
    3-3
    Antonio Palumbo
  • Brescia vs Modena: Đội hình chính và dự bị

  • Brescia3-5-2
    1
    Luca Lezzerini
    15
    Andrea Cistana
    28
    Davide Adorni
    32
    Andrea Papetti
    19
    Niccolo Corrado
    23
    Nicolas Galazzi
    6
    Matthias Verreth
    25
    Dimitri Bisoli
    24
    Lorenzo Dickmann
    11
    Gabriele Moncini
    7
    Ante Matej Juric
    11
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    10
    Antonio Palumbo
    20
    Giuseppe Caso
    18
    Alessandro Di Pardo
    16
    Fabio Gerli
    8
    Simone Santoro
    29
    Matteo Cotali
    25
    Alessandro Dellavalle
    19
    Giovanni Zaro
    33
    Cristian Cauz
    1
    Jacopo Sassi
    Modena3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Lorenzo Andrenacci
    26Massimo Bertagnoli
    39Michele Besaggio
    9Flavio Bianchi
    8Birkir Bjarnason
    29Gennaro Borrelli
    5Gabriele Calvani
    18Alexander Jallow
    33Zylyf Muca
    20Patrick Nuamah
    27Giacomo Olzer
    4Fabrizio Paghera
    Fabio Abiuso 90
    Fabrizio Bagheria 78
    Thomas Battistella 5
    Gady Beyuku 2
    Kleis Bozhanaj 21
    Mattia Caldara 23
    Edoardo Duca 7
    Riccardo Gagno 26
    Ettore Gliozzi 9
    Riyad Idrissi 27
    Luca Magnino 6
    Marco Oliva 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniele Gastaldello
    Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Brescia vs Modena: Số liệu thống kê

  • Brescia
    Modena
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 362
    Số đường chuyền
    489
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation