Kết quả Cremonese vs Brescia, 18h30 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20

  • Cremonese vs Brescia: Diễn biến chính

  • 20'
    Michele Collocolo
    0-0
  • 26'
    0-0
    Dimitri Bisoli
  • 37'
    0-0
    Davide Adorni
  • 46'
    0-0
    nbsp;Nicolas Galazzi
    nbsp;Birkir Bjarnason
  • 46'
    0-0
    nbsp;Gabriele Moncini
    nbsp;Patrick Nuamah
  • 60'
    Franco Vazquez (Assist:Giacomo Quagliata) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    Giacomo Olzer
  • 66'
    Manuel De Luca nbsp;
    Franco Vazquez nbsp;
    1-0
  • 66'
    Charles Pickel nbsp;
    Michele Collocolo nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Michele Besaggio
    nbsp;Giacomo Olzer
  • 75'
    Leonardo Sernicola
    1-0
  • 76'
    Manuel De Luca Goal Disallowed
    1-0
  • 83'
    Dennis Johnsen nbsp;
    Federico Bonazzoli nbsp;
    1-0
  • 83'
    Tommaso Milanese nbsp;
    Jari Vandeputte nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Flavio Bianchi
    nbsp;Dimitri Bisoli
  • 83'
    1-0
    nbsp;Niccolo Corrado
    nbsp;Alexander Jallow
  • 85'
    1-0
    Andrea Cistana
  • 88'
    Tommaso Barbieri nbsp;
    Giacomo Quagliata nbsp;
    1-0
  • 90'
    Manuel De Luca
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Gabriele Moncini (Assist:Ante Matej Juric)
  • 90'
    1-1
    Gabriele Moncini
  • Cremonese vs Brescia: Đội hình chính và dự bị

  • Cremonese3-5-2
    1
    Andrea Fulignati
    15
    Matteo Bianchetti
    23
    Federico Ceccherini
    26
    Valentin Antov
    3
    Giacomo Quagliata
    27
    Jari Vandeputte
    19
    Michele Castagnetti
    18
    Michele Collocolo
    17
    Leonardo Sernicola
    20
    Franco Vazquez
    90
    Federico Bonazzoli
    27
    Giacomo Olzer
    7
    Ante Matej Juric
    20
    Patrick Nuamah
    6
    Matthias Verreth
    25
    Dimitri Bisoli
    8
    Birkir Bjarnason
    24
    Lorenzo Dickmann
    15
    Andrea Cistana
    28
    Davide Adorni
    18
    Alexander Jallow
    1
    Luca Lezzerini
    Brescia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Tommaso Barbieri
    10Cristian Buonaiuto
    9Manuel De Luca
    11Dennis Johnsen
    22Andreas Jungdal
    44Luka Lochoshvili
    37Zan Majer
    62Tommaso Milanese
    6Charles Pickel
    21Gianluca Saro
    25Daniel Triacca
    98Luca Zanimacchia
    Lorenzo Andrenacci 22
    Michele Avella 12
    Massimo Bertagnoli 26
    Michele Besaggio 39
    Flavio Bianchi 9
    Gabriele Calvani 5
    Niccolo Corrado 19
    Nicolas Galazzi 23
    Gabriele Moncini 11
    Zylyf Muca 33
    Fabrizio Paghera 4
    Andrea Papetti 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Ballardini
    Daniele Gastaldello
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cremonese vs Brescia: Số liệu thống kê

  • Cremonese
    Brescia
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 541
    Số đường chuyền
    222
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation