Kết quả Modena vs Salernitana, 21h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16

  • Modena vs Salernitana: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Petar Stojanovic
  • 20'
    Riyad Idrissi
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
    nbsp;Szymon Wlodarczyk
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Roberto Soriano
  • 63'
    0-1
    nbsp;Giulio Maggiore
    nbsp;Ajdin Hrustic
  • 63'
    Fabio Ponsi nbsp;
    Riyad Idrissi nbsp;
    0-1
  • 63'
    Gregoire Defrel nbsp;
    Gady Beyuku nbsp;
    0-1
  • 65'
    Antonio Palumbo (Assist:Gregoire Defrel) goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes Goal Disallowed
    1-1
  • 73'
    Kleis Bozhanaj nbsp;
    Giuseppe Caso nbsp;
    1-1
  • 74'
    Alessandro Di Pardo nbsp;
    Fabio Ponsi nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Yayah Kallon
    nbsp;Roberto Soriano
  • 86'
    Ettore Gliozzi nbsp;
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Rocco Di Vico
    nbsp;Daniele Verde
  • 89'
    1-1
    nbsp;Davide Gentile
    nbsp;Petar Stojanovic
  • Modena vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

  • Modena3-4-2-1
    26
    Riccardo Gagno
    33
    Cristian Cauz
    2
    Gady Beyuku
    23
    Mattia Caldara
    27
    Riyad Idrissi
    8
    Simone Santoro
    16
    Fabio Gerli
    25
    Alessandro Dellavalle
    10
    Antonio Palumbo
    20
    Giuseppe Caso
    11
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    20
    Szymon Wlodarczyk
    31
    Daniele Verde
    21
    Roberto Soriano
    29
    Paolo Ghiglione
    73
    Lorenzo Amatucci
    8
    Ajdin Hrustic
    30
    Petar Stojanovic
    15
    Dylan Bronn
    33
    Gian Marco Ferrari
    44
    Pawel Jaroszynski
    55
    Luigi Sepe
    Salernitana3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Fabio Abiuso
    78Fabrizio Bagheria
    5Thomas Battistella
    21Kleis Bozhanaj
    92Gregoire Defrel
    18Alessandro Di Pardo
    7Edoardo Duca
    9Ettore Gliozzi
    6Luca Magnino
    3Fabio Ponsi
    1Jacopo Sassi
    19Giovanni Zaro
    Jayden Jezairo Braaf 24
    Francesco Corriere 12
    Rocco Di Vico 45
    Vincenzo Fiorillo 1
    Gerardo Fusco 43
    Davide Gentile 2
    Yayah Kallon 11
    Giulio Maggiore 25
    Fabio Ruggeri 13
    Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9
    Tijs Velthuis 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
    Stefano Colantuono
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Modena vs Salernitana: Số liệu thống kê

  • Modena
    Salernitana
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation