Kết quả Salernitana vs Sassuolo, 18h30 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21

  • Salernitana vs Sassuolo: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Flavio Russo (Assist:Kristian Thorstvedt)
  • 23'
    Lorenzo Amatucci
    0-1
  • 31'
    Paolo Ghiglione
    0-1
  • 31'
    0-1
    Flavio Russo
  • 41'
    0-2
    goalnbsp;Tarik Muharemovic (Assist:Armand Lauriente)
  • 46'
    Petar Stojanovic nbsp;
    Paolo Ghiglione nbsp;
    0-2
  • 48'
    Alberto Cerri goalnbsp;
    1-2
  • 59'
    1-2
    nbsp;Samuele Mulattieri
    nbsp;Flavio Russo
  • 63'
    Roberto Soriano nbsp;
    Giulio Maggiore nbsp;
    1-2
  • 63'
    Daniele Verde nbsp;
    Antonio Raimondo nbsp;
    1-2
  • 72'
    Stefano Girelli nbsp;
    Jeff Reine Adelaide nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    nbsp;Andrea Ghion
  • 76'
    1-2
    nbsp;Nicholas Pierini
    nbsp;Armand Lauriente
  • 76'
    1-2
    nbsp;Edoardo Iannoni
    nbsp;Daniel Boloca
  • 82'
    Ernesto Torregrossa nbsp;
    Alberto Cerri nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Matteo Lovato
    nbsp;Domenico Berardi
  • 90'
    Gian Marco Ferrari
    1-2
  • Salernitana vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

  • Salernitana3-5-2
    55
    Luigi Sepe
    47
    Luka Lochoshvili
    33
    Gian Marco Ferrari
    13
    Fabio Ruggeri
    17
    Lilian Njoh
    19
    Jeff Reine Adelaide
    73
    Lorenzo Amatucci
    25
    Giulio Maggiore
    29
    Paolo Ghiglione
    90
    Alberto Cerri
    99
    Antonio Raimondo
    91
    Flavio Russo
    10
    Domenico Berardi
    42
    Kristian Thorstvedt
    45
    Armand Lauriente
    8
    Andrea Ghion
    11
    Daniel Boloca
    23
    Jeremy Toljan
    26
    Cas Odenthal
    80
    Tarik Muharemovic
    3
    Josh Doig
    31
    Horatiu Moldovan
    Sassuolo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Dylan Bronn
    16Tommaso Corazza
    1Vincenzo Fiorillo
    72Stefano Girelli
    21Roberto Soriano
    30Petar Stojanovic
    70Andres Tello
    7Franco Tongya
    10Ernesto Torregrossa
    4Tijs Velthuis
    31Daniele Verde
    20Szymon Wlodarczyk
    Janis Antiste 28
    Luca D'Andrea 25
    Edoardo Iannoni 40
    Luca Lipani 35
    Matteo Lovato 20
    Luca Moro 24
    Samuele Mulattieri 9
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
    Yeferson Paz 17
    Edoardo Pieragnolo 15
    Nicholas Pierini 77
    Giacomo Satalino 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefano Colantuono
    Fabio Grosso
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Salernitana vs Sassuolo: Số liệu thống kê

  • Salernitana
    Sassuolo
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 449
    Số đường chuyền
    568
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation