Kết quả Lazio vs Bologna, 18h30 ngày 18/02
Kết quả Lazio vs Bologna
Soi kèo nhà cái Lazio vs Bologna, 18h30 ngày 18/2
Đối đầu Lazio vs Bologna
Lịch phát sóng Lazio vs Bologna
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202418:30
-
Lazio 21Bologna 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.25
1.08U 2.25
0.801
1.95X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 25
-
Lazio vs Bologna: Diễn biến chính
-
11'Nicolo Casale nbsp;
Patricio Gabarron Gil,Patric nbsp;0-0 -
18'Gustav Isaksen (Assist:Ciro Immobile) nbsp;1-0
-
25'1-0Giovanni Fabbian
-
35'Danilo Cataldi1-0
-
39'1-1nbsp;Oussama El Azzouzi (Assist:Giovanni Fabbian)
-
40'1-1Oussama El Azzouzi Goal awarded
-
46'1-1Oussama El Azzouzi
-
65'Valentin Mariano Castellanos Gimenez nbsp;
Ciro Immobile nbsp;1-1 -
65'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito nbsp;
Gustav Isaksen nbsp;1-1 -
73'1-1nbsp;Dan Ndoye
nbsp;Alexis Saelemaekers -
73'1-1nbsp;Michel Aebischer
nbsp;Oussama El Azzouzi -
73'1-1nbsp;Kacper Urbanski
nbsp;Giovanni Fabbian -
77'Luca Pellegrini nbsp;
Manuel Lazzari nbsp;1-1 -
77'Daichi Kamada nbsp;
Luis Alberto Romero Alconchel nbsp;1-1 -
78'Adam Marusic1-1
-
78'1-2nbsp;Joshua Zirkzee (Assist:Victor Bernth Kristansen)
-
85'1-2nbsp;Charalampos Lykogiannis
nbsp;Riccardo Orsolini -
85'1-2nbsp;Riccardo Calafiori
nbsp;Victor Bernth Kristansen -
90'1-2Michel Aebischer
-
Lazio vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel77Adam Marusic34Mario Gila4Patricio Gabarron Gil,Patric29Manuel Lazzari10Luis Alberto Romero Alconchel32Danilo Cataldi8Matteo Guendouzi7Felipe Anderson Pereira Gomes17Ciro Immobile18Gustav Isaksen9Joshua Zirkzee7Riccardo Orsolini80Giovanni Fabbian19Lewis Ferguson56Alexis Saelemaekers17Oussama El Azzouzi3Stefan Posch31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
19Valentin Mariano Castellanos Gimenez15Nicolo Casale3Luca Pellegrini6Daichi Kamada9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito23Elseid Hisaj28Andre Anderson35Christos Mandas56Luca Napolitano33Luigi Sepe70Sana FernandesCharalampos Lykogiannis 22Riccardo Calafiori 33Kacper Urbanski 82Michel Aebischer 20Dan Ndoye 11Nikola Moro 6Jens Odgaard 21Federico Ravaglia 34Lorenzo De Silvestri 29Nicola Bagnolini 23Mihajlo Ilic 4Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Bologna: Số liệu thống kê
-
LazioBologna
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
465Số đường chuyền609
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation