Kết quả Southampton vs Wolves, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Southampton vs Wolves
Nhận định, soi kèo Southampton vs Wolves, 22h ngày 15/3
Lịch phát sóng Southampton vs Wolves
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 3
1.00U 3
0.881
3.25X
3.752
2.10Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Wolves
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Southampton vs Wolves: Diễn biến chính
-
19'0-1
nbsp;Jorgen Strand Larsen (Assist:Jean-Ricner Bellegarde)
-
46'Paul Onuachu nbsp;
Mateus Fernandes nbsp;0-1 -
47'0-2
nbsp;Jorgen Strand Larsen (Assist:Jean-Ricner Bellegarde)
-
69'0-2nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
nbsp;Jean-Ricner Bellegarde -
69'0-2nbsp;Pablo Sarabia Garcia
nbsp;Marshall Munetsi -
69'Cameron Archer nbsp;
Yukinari Sugawara nbsp;0-2 -
75'Paul Onuachu
nbsp;
1-2 -
80'1-2nbsp;Santiago Ignacio Bueno Sciutto
nbsp;Rayan Ait Nouri -
83'Albert Gronbaek nbsp;
Kamal Deen Sulemana nbsp;1-2 -
83'Flynn Downes nbsp;
Chimuanya Ugochukwu nbsp;1-2 -
90'Jack Stephens nbsp;
Joe Aribo nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Thomas Glyn Doyle
nbsp;Jorgen Strand Larsen -
90'1-2nbsp;Nasser Djiga
nbsp;Nelson Cabral Semedo
-
Southampton vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-4-330Aaron Ramsdale6Taylor Harwood-Bellis37Armel Bella-Kotchap2Kyle Walker-Peters3Ryan Manning7Joe Aribo26Chimuanya Ugochukwu16Yukinari Sugawara20Kamal Deen Sulemana18Mateus Fernandes33Tyler Dibling9Jorgen Strand Larsen5Marshall Munetsi27Jean-Ricner Bellegarde22Nelson Cabral Semedo8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto3Rayan Ait Nouri2Matt Doherty12Emmanuel Agbadou24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
29Albert Gronbaek32Paul Onuachu5Jack Stephens4Flynn Downes19Cameron Archer34Wellington Santos10Adam Lallana1Alex McCarthy15Nathan Wood-GordonNasser Djiga 34Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Pablo Sarabia Garcia 21Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Thomas Glyn Doyle 20Carlos Borges 26Rodrigo Martins Gomes 19Daniel Bentley 25Hee-Chan Hwang 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Wolves: Số liệu thống kê
-
SouthamptonWolves
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
596Số đường chuyền413
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
5 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
6 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh