Kết quả Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti, 01h45 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18

  • Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Alexandru Tudorie
  • 46'
    Borisav Burmaz nbsp;
    Rares Pop nbsp;
    0-0
  • 54'
    Lucian Dumitriu(OW)
    1-0
  • 56'
    1-0
    Yohan Roche
  • 62'
    1-1
    goalnbsp;Alexandru Tudorie (Assist:Lucian Dumitriu)
  • 71'
    1-1
    nbsp;Denis Radu
    nbsp;Mihnea Radulescu
  • 72'
    Xian Emmers nbsp;
    Jakub Hromada nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Herman Moussaki
    nbsp;Alexandru Tudorie
  • 83'
    Mihai Alexandru Dobre nbsp;
    Aaron Boupendza nbsp;
    1-1
  • 83'
    Constantin Grameni nbsp;
    Tobias Christensen nbsp;
    1-1
  • 89'
    Florent Hasani nbsp;
    Claudiu Petrila nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Sergiu Hanca
    nbsp;Tidiane Keita
  • 90'
    1-1
    Paul Papp
  • 90'
    1-1
    Gheorghe Grozav
  • Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    16
    Mihai Aioani
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    21
    Cristian Ignat
    23
    Cristian Manea
    24
    Andrei Borza
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    10
    Claudiu Petrila
    45
    Aaron Boupendza
    55
    Rares Pop
    19
    Alexandru Tudorie
    17
    Mihnea Radulescu
    6
    Tommi Jyry
    8
    Alexandru Mateiu
    7
    Gheorghe Grozav
    23
    Tidiane Keita
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    4
    Paul Papp
    69
    Yohan Roche
    44
    Lucian Dumitriu
    38
    Lucas Zima
    Petrolul Ploiesti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Filip Blazek
    11Borisav Burmaz
    29Mihai Alexandru Dobre
    25Xian Emmers
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    8Florent Hasani
    7Claudiu Micovschi
    22Cristian Sapunaru
    99George Ungureanu
    15Catalin Vulturar
    Raul Balbarau 1
    Alin Botogan 36
    Mario Bratu 10
    Esanu Alexandru 12
    Sergiu Hanca 20
    Okechukwu Christian Irobiso 9
    Hasan Jahic 15
    Herman Moussaki 11
    Denis Radu 22
    Alexandru Iulian Stanica 3
    Ioan Tolea 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    Petrolul Ploiesti
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 527
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs