Kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia, 01h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 11

  • CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Stefan Pacionel
  • 38'
    Stefan Baiaram (Assist:Andrei Ivan) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Stefan Baiaram (Assist:Nicusor Bancu) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Dmytro Yusov
    nbsp;Florin Flavius Purece
  • 46'
    Lyes Houri nbsp;
    Vladimir Screciu nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Ionut Coada
    nbsp;Sekou Camara
  • 46'
    Jovo Lukic nbsp;
    Elvir Koljic nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Laurentiu Vlasceanu
    nbsp;Ovidiu Perianu
  • 62'
    2-0
    nbsp;Constantin Toma
    nbsp;Daniel Marius Serbanica
  • 62'
    2-0
    nbsp;Jordan Gele
    nbsp;Stefan Pacionel
  • 65'
    2-0
    Ionut Dinu
  • 72'
    Jovo Lukic
    2-0
  • 76'
    2-0
    Jordan Gele Goal Disallowed
  • 82'
    Basilio Ndong nbsp;
    Andrei Ivan nbsp;
    2-0
  • 82'
    Stefan Banau nbsp;
    Stefan Baiaram nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    Ionut Dinu
  • 89'
    Takuto Oshima
    2-0
  • 90'
    Alexandru Mitrita (Assist:Nicusor Bancu) goalnbsp;
    3-0
  • CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-2-3-1
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    15
    Juraj Badelj
    3
    Denil Maldonado
    23
    Mihai Capatina
    6
    Vladimir Screciu
    8
    Takuto Oshima
    9
    Andrei Ivan
    28
    Alexandru Mitrita
    10
    Stefan Baiaram
    19
    Elvir Koljic
    98
    Christ Afalna
    17
    Sekou Camara
    30
    Florin Flavius Purece
    77
    Adnan Aganovic
    27
    Stefan Pacionel
    20
    Ovidiu Perianu
    15
    Paolo Medina
    4
    Ionut Dinu
    60
    Dmytro Pospelov
    29
    Daniel Marius Serbanica
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    20Alexandru Cicaldau
    37Marian Danciu
    14Lyes Houri
    22Iago Lopez Carracedo
    24Jovo Lukic
    33Silviu Lung
    17Juan Carlos Morales
    12Basilio Ndong
    25Grego Sierra
    26Gjoko Zajkov
    Marius Paul Antoche 6
    Ionut Coada 8
    Andrei Dorobantu 2
    Jordan Gele 11
    Florinel Ibrian 21
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Constantin Toma 10
    Laurentiu Vlasceanu 7
    Dmytro Yusov 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 525
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs