Kết quả CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20

  • CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 27'
    Denil Maldonado (Assist:Alexandru Mitrita) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-1
    goalnbsp;Dimitri Oberlin (Assist:Bogdan Otelita)
  • 43'
    1-1
    Bogdan Otelita
  • 46'
    Stefan Vladoiu nbsp;
    Luis Paradela nbsp;
    1-1
  • 49'
    Mihai Capatina
    1-1
  • 59'
    Jovo Lukic nbsp;
    Elvir Koljic nbsp;
    1-1
  • 59'
    Lyes Houri nbsp;
    Juan Carlos Morales nbsp;
    1-1
  • 68'
    Stefan Baiaram (Assist:Nicusor Bancu) goalnbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Darius Oroian
    nbsp;Bogdan Otelita
  • 77'
    Stefan Baiaram
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Sherif Kallaku
    nbsp;Marius Coman
  • 79'
    2-1
    nbsp;Mihajlo Neskovic
    nbsp;David Siger
  • 83'
    Stefan Banau nbsp;
    Stefan Baiaram nbsp;
    2-1
  • 83'
    Gjoko Zajkov nbsp;
    Denil Maldonado nbsp;
    2-1
  • CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-2-3-1
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    6
    Vladimir Screciu
    3
    Denil Maldonado
    17
    Juan Carlos Morales
    8
    Takuto Oshima
    23
    Mihai Capatina
    7
    Luis Paradela
    28
    Alexandru Mitrita
    10
    Stefan Baiaram
    19
    Elvir Koljic
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    9
    Marius Coman
    11
    Dimitri Oberlin
    4
    Denis Gratian Harut
    5
    Sota Mino
    18
    David Siger
    2
    Andres Dumitrescu
    25
    Bogdan Otelita
    13
    Denis Ciobotariu
    3
    Florin Bogdan Stefan
    33
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Juraj Badelj
    31Stefan Banau
    27David Barbu
    20Alexandru Cicaldau
    14Lyes Houri
    9Andrei Ivan
    24Jovo Lukic
    33Silviu Lung
    12Basilio Ndong
    25Grego Sierra
    2Stefan Vladoiu
    26Gjoko Zajkov
    Michael Breij 8
    R. Cimpean 6
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Szilard Gyenge 31
    Stefan Hajdin 14
    Sherif Kallaku 59
    Mihajlo Neskovic 77
    Darius Oroian 17
    Davide Popsa 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 539
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs