Kết quả CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h00 ngày 14/12
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
0.86U 2.5
0.961
1.80X
3.402
4.10Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20
-
CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
27'Denil Maldonado (Assist:Alexandru Mitrita) nbsp;1-0
-
39'1-1nbsp;Dimitri Oberlin (Assist:Bogdan Otelita)
-
43'1-1Bogdan Otelita
-
46'Stefan Vladoiu nbsp;
Luis Paradela nbsp;1-1 -
49'Mihai Capatina1-1
-
59'Jovo Lukic nbsp;
Elvir Koljic nbsp;1-1 -
59'Lyes Houri nbsp;
Juan Carlos Morales nbsp;1-1 -
68'Stefan Baiaram (Assist:Nicusor Bancu) nbsp;2-1
-
75'2-1nbsp;Darius Oroian
nbsp;Bogdan Otelita -
77'Stefan Baiaram2-1
-
79'2-1nbsp;Sherif Kallaku
nbsp;Marius Coman -
79'2-1nbsp;Mihajlo Neskovic
nbsp;David Siger -
83'Stefan Banau nbsp;
Stefan Baiaram nbsp;2-1 -
83'Gjoko Zajkov nbsp;
Denil Maldonado nbsp;2-1
-
CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova4-2-3-121Laurentiu Popescu11Nicusor Bancu6Vladimir Screciu3Denil Maldonado17Juan Carlos Morales8Takuto Oshima23Mihai Capatina7Luis Paradela28Alexandru Mitrita10Stefan Baiaram19Elvir Koljic10Cosmin Gabriel Matei9Marius Coman11Dimitri Oberlin4Denis Gratian Harut5Sota Mino18David Siger2Andres Dumitrescu25Bogdan Otelita13Denis Ciobotariu3Florin Bogdan Stefan33Roland Niczuly
- Đội hình dự bị
-
15Juraj Badelj31Stefan Banau27David Barbu20Alexandru Cicaldau14Lyes Houri9Andrei Ivan24Jovo Lukic33Silviu Lung12Basilio Ndong25Grego Sierra2Stefan Vladoiu26Gjoko ZajkovMichael Breij 8R. Cimpean 6Marian Liviu Draghiceanu 20Szilard Gyenge 31Stefan Hajdin 14Sherif Kallaku 59Mihajlo Neskovic 77Darius Oroian 17Davide Popsa 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
539Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs