Kết quả CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h30 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 13

  • CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 24'
    Andrei Gheorghita (Assist:Alin Roman) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-0
    Paolo Medina
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ovidiu Perianu
    nbsp;Ionut Coada
  • 46'
    1-0
    nbsp;Florin Flavius Purece
    nbsp;Laurentiu Vlasceanu
  • 49'
    Andrei Gheorghita Goal Disallowed
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Andrei Dorobantu
    nbsp;Paolo Medina
  • 65'
    1-0
    nbsp;Sekou Camara
    nbsp;Christ Afalna
  • 67'
    Tailson Pinto Goncalves nbsp;
    Valentin Gheorghe nbsp;
    1-0
  • 70'
    Rares Ispas
    1-0
  • 78'
    Julian Marchioni nbsp;
    Alin Roman nbsp;
    1-0
  • 79'
    Stefan Stefanovici nbsp;
    Andrei Gheorghita nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Filip Ilie
    nbsp;Stefan Pacionel
  • 90'
    Florin Ilie nbsp;
    Florian Kamberi nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Constantin Toma
  • 90'
    Nicolas Samayoa
    1-0
  • 90'
    1-0
    Filip Ilie Goal Disallowed
  • CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-4-1-1
    88
    Jesus Fernandez Collado
    27
    Rares Ispas
    3
    Nicolas Samayoa
    42
    Guilherme Araujo Soares
    30
    Todor Todoroski
    11
    Valentin Gheorghe
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    80
    Andrei Gheorghita
    10
    Alin Roman
    22
    Florian Kamberi
    11
    Jordan Gele
    77
    Adnan Aganovic
    98
    Christ Afalna
    7
    Laurentiu Vlasceanu
    8
    Ionut Coada
    27
    Stefan Pacionel
    15
    Paolo Medina
    6
    Marius Paul Antoche
    60
    Dmytro Pospelov
    10
    Constantin Toma
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33David Atanaskoski
    9Shayon Harrison
    18Florin Ilie
    19Catalin Mihai Itu
    24Julian Marchioni
    14Robert Miskovic
    4Claudio Moreira Silva
    12Toma Niga
    70David Popa
    20Stefan Stefanovici
    99Tailson Pinto Goncalves
    7Goncalo Teixeira
    Sekou Camara 17
    Ionut Dinu 4
    Andrei Dorobantu 2
    Florinel Ibrian 21
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Ovidiu Perianu 20
    Florin Flavius Purece 30
    Daniel Marius Serbanica 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    509
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs