Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau, 22h59 ngày 27/07
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau
Nhận định CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau, 23h00 ngày 27/7
Đối đầu CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202422:59
-
Gloria Buzau 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2
0.82U 2
0.981
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3
-
CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau: Diễn biến chính
-
12'Tailson Pinto Goncalves0-0
-
29'Alin Roman nbsp;1-0
-
45'Alin Roman1-0
-
45'1-1nbsp;Ricardo Matos (Assist:Vlad Iuliu Prejmereanu)
-
45'Todor Todoroski Penalty awarded1-1
-
46'1-1Grigore Turda
-
46'Valentin Gheorghe nbsp;
Tailson Pinto Goncalves nbsp;1-1 -
46'1-1nbsp;Alexandru Stan
nbsp;Cheik Traore -
52'1-2nbsp;Ricardo Matos
-
56'Robert Miskovic nbsp;
Catalin Mihai Itu nbsp;1-2 -
59'1-2Alin Dobrosavlevici
-
71'1-2Dragos Tescan
-
71'1-2Vlad Iuliu Prejmereanu
-
72'Goncalo Teixeira nbsp;
Todor Todoroski nbsp;1-2 -
72'1-2nbsp;Dario Canadija
nbsp;Vlad Iuliu Prejmereanu -
72'Matei Tanasa nbsp;
Stefan Stefanovici nbsp;1-2 -
72'1-2nbsp;Cristian Cosmin Dumitru
nbsp;Dragos Tescan -
84'1-2nbsp;Sergiu Pirvulescu
nbsp;Alexandru Isfan -
84'1-2nbsp;Constantin Valentin Budescu
nbsp;Ricardo Matos -
86'Claudio Moreira Silva nbsp;
Alin Roman nbsp;1-2 -
89'Matei Tanasa1-2
-
90'1-2Dario Canadija
-
CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị
-
CSM Politehnica Iasi4-4-21Ionut Ailenei27Rares Ispas3Nicolas Samayoa18Florin Ilie30Todor Todoroski20Stefan Stefanovici19Catalin Mihai Itu37Mihai Catalin Bordeianu10Alin Roman99Tailson Pinto Goncalves9Shayon Harrison9Ricardo Matos30Alexandru Isfan93Cheik Traore23Vlad Iuliu Prejmereanu66Rassambeck Akhmatov11Dragos Tescan87Diego Ferares5Grigore Turda21Alin Dobrosavlevici18Robert Salceanu12Alexandru Doru Greab
- Đội hình dự bị
-
33David Atanaskoski77Denis Ciobanu11Valentin Gheorghe80Andrei Gheorghita42Guilherme Araujo Soares8Luca Mihai14Robert Miskovic4Claudio Moreira Silva12Toma Niga21Matei Tanasa7Goncalo TeixeiraDaniel Benzar 8Constantin Valentin Budescu 10Tudor Calin 6Dario Canadija 27Cristian Cosmin Dumitru 7Ion Gheorghe 88Cosmin Stefan Gladun 99Sergiu Pirvulescu 22Dorian Railean 39Alexandru Stan 19David Jose Gomes Oliveira Tavares 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê
-
CSM Politehnica IasiGloria Buzau
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
419Số đường chuyền262
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs