Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau, 22h59 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

  • 12'
    Tailson Pinto Goncalves
    0-0
  • 29'
    Alin Roman goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Alin Roman
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Ricardo Matos (Assist:Vlad Iuliu Prejmereanu)
  • 45'
    Todor Todoroski Penalty awarded
    1-1
  • 46'
    1-1
    Grigore Turda
  • 46'
    Valentin Gheorghe nbsp;
    Tailson Pinto Goncalves nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Alexandru Stan
    nbsp;Cheik Traore
  • 52'
    1-2
    goalnbsp;Ricardo Matos
  • 56'
    Robert Miskovic nbsp;
    Catalin Mihai Itu nbsp;
    1-2
  • 59'
    1-2
    Alin Dobrosavlevici
  • 71'
    1-2
    Dragos Tescan
  • 71'
    1-2
    Vlad Iuliu Prejmereanu
  • 72'
    Goncalo Teixeira nbsp;
    Todor Todoroski nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Dario Canadija
    nbsp;Vlad Iuliu Prejmereanu
  • 72'
    Matei Tanasa nbsp;
    Stefan Stefanovici nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Cristian Cosmin Dumitru
    nbsp;Dragos Tescan
  • 84'
    1-2
    nbsp;Sergiu Pirvulescu
    nbsp;Alexandru Isfan
  • 84'
    1-2
    nbsp;Constantin Valentin Budescu
    nbsp;Ricardo Matos
  • 86'
    Claudio Moreira Silva nbsp;
    Alin Roman nbsp;
    1-2
  • 89'
    Matei Tanasa
    1-2
  • 90'
    1-2
    Dario Canadija
  • CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-4-2
    1
    Ionut Ailenei
    27
    Rares Ispas
    3
    Nicolas Samayoa
    18
    Florin Ilie
    30
    Todor Todoroski
    20
    Stefan Stefanovici
    19
    Catalin Mihai Itu
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    10
    Alin Roman
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    9
    Shayon Harrison
    9
    Ricardo Matos
    30
    Alexandru Isfan
    93
    Cheik Traore
    23
    Vlad Iuliu Prejmereanu
    66
    Rassambeck Akhmatov
    11
    Dragos Tescan
    87
    Diego Ferares
    5
    Grigore Turda
    21
    Alin Dobrosavlevici
    18
    Robert Salceanu
    12
    Alexandru Doru Greab
    Gloria Buzau4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33David Atanaskoski
    77Denis Ciobanu
    11Valentin Gheorghe
    80Andrei Gheorghita
    42Guilherme Araujo Soares
    8Luca Mihai
    14Robert Miskovic
    4Claudio Moreira Silva
    12Toma Niga
    21Matei Tanasa
    7Goncalo Teixeira
    Daniel Benzar 8
    Constantin Valentin Budescu 10
    Tudor Calin 6
    Dario Canadija 27
    Cristian Cosmin Dumitru 7
    Ion Gheorghe 88
    Cosmin Stefan Gladun 99
    Sergiu Pirvulescu 22
    Dorian Railean 39
    Alexandru Stan 19
    David Jose Gomes Oliveira Tavares 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    Gloria Buzau
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 419
    Số đường chuyền
    262
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs