Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Universitaea Cluj, 20h45 ngày 28/09
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs Universitaea Cluj
Đối đầu CSM Politehnica Iasi vs Universitaea Cluj
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2
0.78U 2
1.021
3.05X
3.102
2.23Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 11
-
CSM Politehnica Iasi vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
-
24'Valentin Gheorghe0-0
-
46'0-0nbsp;Ovidiu Popescu
nbsp;Gabriel Simion -
49'0-0Hildeberto Jose Morgado Pereira Goal ruled out
-
50'Guilherme Araujo Soares (Assist:Alin Roman) nbsp;1-0
-
56'1-0Robert Silaghi
-
59'1-0nbsp;Vadim Rata
nbsp;Hildeberto Jose Morgado Pereira -
59'1-0nbsp;Artur Miranyan
nbsp;Mamadou Khady Thiam -
59'1-0nbsp;Vladislav Blanuta
nbsp;Robert Silaghi -
67'1-0Vadim Rata
-
68'1-0nbsp;Daniel Lasure
nbsp;Ovidiu Alexandru Bic -
72'Tailson Pinto Goncalves nbsp;
Valentin Gheorghe nbsp;1-0 -
72'Andrei Gheorghita nbsp;
Stefan Stefanovici nbsp;1-0 -
74'Alin Roman1-0
-
77'Florin Ilie nbsp;
Alin Roman nbsp;1-0 -
79'1-0Daniel Lasure
-
89'Shayon Harrison nbsp;
Florian Kamberi nbsp;1-0 -
90'Rares Ispas1-0
-
90'1-0Dan Nistor
-
CSM Politehnica Iasi vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
CSM Politehnica Iasi4-4-1-188Jesus Fernandez Collado27Rares Ispas3Nicolas Samayoa42Guilherme Araujo Soares30Todor Todoroski20Stefan Stefanovici5Samuel Yves Oum Gwet37Mihai Catalin Bordeianu11Valentin Gheorghe10Alin Roman22Florian Kamberi93Mamadou Khady Thiam7Robert Silaghi10Dan Nistor99Hildeberto Jose Morgado Pereira98Gabriel Simion94Ovidiu Alexandru Bic24Radu Boboc5Lucas Masoero6Iulian Cristea27Alexandru Chipciu30Edvinas Gertmonas
- Đội hình dự bị
-
1Ionut Ailenei33David Atanaskoski80Andrei Gheorghita9Shayon Harrison18Florin Ilie19Catalin Mihai Itu24Julian Marchioni14Robert Miskovic4Claudio Moreira Silva70David Popa99Tailson Pinto Goncalves7Goncalo TeixeiraVladislav Blanuta 77Dorin Codrea 8Andrei Gorcea 33Daniel Lasure 17Artur Miranyan 9Bogdan Alexandru Mitrea 3Razvan Oaida 19Dorinel Oancea 26Ovidiu Popescu 23Vadim Rata 22Franck Tchassem 13Jasper van der Werff 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur CornateanuEugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
-
CSM Politehnica IasiUniversitaea Cluj
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
225Số đường chuyền508
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs