Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Botosani, 01h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 11

  • Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 28'
    Astrit Seljmani goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Astrit Seljmani
    1-0
  • 46'
    Dennis Politic nbsp;
    Astrit Seljmani nbsp;
    1-0
  • 53'
    Raul Oprut
    1-0
  • 56'
    Iulius Andrei Marginean nbsp;
    Catalin Cirjan nbsp;
    1-0
  • 64'
    Cristian Costin nbsp;
    Maxime Sivis nbsp;
    1-0
  • 64'
    Andrei Bani nbsp;
    Alberto Soro nbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Stefan Bodisteanu
    nbsp;Stefan Panoiu
  • 65'
    1-0
    nbsp;Eduard Florescu
    nbsp;Jaly Mouaddib
  • 70'
    Dennis Politic (Assist:Andrei Bani) goalnbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Juan Cruz Kaprof
    nbsp;Enzo Lopez
  • 72'
    2-0
    nbsp;Lorand Levente Fulop
    nbsp;Hervin Ongenda
  • 76'
    2-1
    goalnbsp;Lorand Levente Fulop (Assist:Stefan Bodisteanu)
  • 83'
    Adnan Golubovic
    2-1
  • 83'
    Eddy Gnahore
    2-1
  • 85'
    2-2
    goalnbsp;Eduard Florescu
  • 86'
    Adrian Caragea nbsp;
    Georgi Milanov nbsp;
    2-2
  • 86'
    Patrick Olsen
    2-2
  • 89'
    2-2
    nbsp;Patricio Matricardi
    nbsp;Michael Pavlovic
  • 90'
    2-2
    Eduard Pap
  • 90'
    Raul Oprut
    2-2
  • Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    1
    Adnan Golubovic
    3
    Raul Oprut
    6
    Cristian Licsandru
    23
    Nichita Patriche
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    33
    Patrick Olsen
    17
    Georgi Milanov
    9
    Astrit Seljmani
    18
    Alberto Soro
    26
    Hervin Ongenda
    9
    Enzo Lopez
    17
    Stefan Panoiu
    64
    Jaly Mouaddib
    22
    Francisco Santos Silva Junior
    83
    Aldair
    12
    Adams Friday
    3
    Michael Pavlovic
    4
    George Andrei Miron
    44
    Rijad Sadiku
    94
    Eduard Pap
    FC Botosani3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Ionut Amzar
    22Andrei Bani
    24Adrian Caragea
    98Cristian Costin
    90Iulius Andrei Marginean
    21Petru Neagu
    5Razvan Pascalau
    7Dennis Politic
    73Alexandru Rosca
    30Raul Rotund
    16Alexandru Stoian
    Stefan Bodisteanu 7
    Alin Ciobanu 13
    Alex Diez 2
    Eduard Florescu 8
    Lorand Levente Fulop 80
    Gabriel David 33
    Juan Cruz Kaprof 10
    Patricio Matricardi 5
    John Charles Petro 28
    Alin Seroni 32
    Alexandru Tiganasu 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    FC Botosani
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 24 10 10 4 41 29 12 40 B H T H T H
5 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs