Kết quả Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau, 02h00 ngày 03/08
Kết quả Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau
Nhận định Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau, 2h ngày 03/08
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202402:00
-
Dinamo Bucuresti 14Gloria Buzau 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.81O 2.25
0.94U 2.25
0.901
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau
-
Sân vận động: Dinamo Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4
-
Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau: Diễn biến chính
-
11'Dennis Politic nbsp;1-0
-
27'Raul Oprut (Assist:Hakim Abdallah) nbsp;2-0
-
45'2-0Dario Canadija
-
46'2-0nbsp;Cristian Cosmin Dumitru
nbsp;Dragos Tescan -
46'2-0nbsp;Alexandru Stan
nbsp;Vlad Iuliu Prejmereanu -
54'2-1Kennedy Boateng(OW)
-
58'Andrei Bani nbsp;
Catalin Cirjan nbsp;2-1 -
68'2-1nbsp;Constantin Valentin Budescu
nbsp;Alexandru Isfan -
74'Kennedy Boateng2-1
-
75'Cristian Costin nbsp;
Maxime Sivis nbsp;2-1 -
75'Petru Neagu nbsp;
Hakim Abdallah nbsp;2-1 -
80'Astrit Seljmani (Assist:Kennedy Boateng) nbsp;3-1
-
81'3-1nbsp;Cheik Traore
nbsp;Diego Ferares -
81'3-1nbsp;Ion Gheorghe
nbsp;Rassambeck Akhmatov -
84'Dennis Politic (Assist:Andrei Bani) nbsp;4-1
-
85'Ionut Amzar nbsp;
Dennis Politic nbsp;4-1 -
85'Antonio Bordusanu nbsp;
Georgi Milanov nbsp;4-1
-
Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Bucuresti4-3-31Adnan Golubovic3Raul Oprut28Josue Homawoo4Kennedy Boateng27Maxime Sivis10Catalin Cirjan8Eddy Gnahore17Georgi Milanov7Dennis Politic9Astrit Seljmani19Hakim Abdallah30Alexandru Isfan9Ricardo Matos11Dragos Tescan27Dario Canadija23Vlad Iuliu Prejmereanu66Rassambeck Akhmatov87Diego Ferares5Grigore Turda21Alin Dobrosavlevici18Robert Salceanu12Alexandru Doru Greab
- Đội hình dự bị
-
31Ionut Amzar22Andrei Bani20Antonio Bordusanu24Adrian Caragea98Cristian Costin29Alexandru Irimia6Cristian Licsandru21Petru Neagu5Razvan Pascalau23Nichita Patriche73Alexandru RoscaDaniel Benzar 8Constantin Valentin Budescu 10Tudor Calin 6Cristian Cosmin Dumitru 7Ion Gheorghe 88Cosmin Stefan Gladun 99Sergiu Pirvulescu 22Dorian Railean 39Alexandru Stan 19David Jose Gomes Oliveira Tavares 20Cheik Traore 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê
-
Dinamo BucurestiGloria Buzau
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
499Số đường chuyền273
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs