Kết quả Dinamo Bucuresti vs UTA Arad, 02h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15

  • Dinamo Bucuresti vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 22'
    Antonio Manuel Luna Rodriguez nbsp;
    Raul Oprut nbsp;
    0-0
  • 26'
    Dennis Politic goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Georgi Milanov nbsp;
    Hakim Abdallah nbsp;
    1-0
  • 57'
    Nichita Patriche nbsp;
    Josue Homawoo nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Valentin Ionut Costache
    nbsp;Lamine Ghezali
  • 70'
    1-0
    nbsp;Agustin Vuletich
    nbsp;Jordan Attah Kadiri
  • 70'
    1-0
    nbsp;Joao Pedro Almeida Machado
    nbsp;Denis Hrezdac
  • 75'
    1-0
    nbsp;George Alexandru Cimpanu
    nbsp;Andrej Fabry
  • 75'
    1-0
    Kouya Mabea
  • 78'
    1-0
    Eric Johana Omondi
  • 79'
    1-0
    Ibrahima Conte
  • 86'
    Adrian Caragea nbsp;
    Catalin Cirjan nbsp;
    1-0
  • 86'
    Iulius Andrei Marginean nbsp;
    Dennis Politic nbsp;
    1-0
  • 89'
    Antonio Manuel Luna Rodriguez
    1-0
  • Dinamo Bucuresti vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    1
    Adnan Golubovic
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    4
    Kennedy Boateng
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    33
    Patrick Olsen
    7
    Dennis Politic
    9
    Astrit Seljmani
    19
    Hakim Abdallah
    9
    Jordan Attah Kadiri
    14
    Lamine Ghezali
    10
    Andrej Fabry
    24
    Eric Johana Omondi
    97
    Denis Hrezdac
    30
    Benjamin Van Durmen
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    3
    Kouya Mabea
    1
    Robert Popa
    UTA Arad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Andrei Bani
    20Antonio Bordusanu
    24Adrian Caragea
    98Cristian Costin
    6Cristian Licsandru
    80Antonio Manuel Luna Rodriguez
    90Iulius Andrei Marginean
    17Georgi Milanov
    21Petru Neagu
    23Nichita Patriche
    73Alexandru Rosca
    18Alberto Soro
    Ioan Borcea 18
    George Alexandru Cimpanu 77
    Valentin Ionut Costache 19
    Raoul Cristea 27
    Andrei Dumiter 7
    Aleksander Mitrovic 12
    Joao Pedro Almeida Machado 8
    Cornel Emilian Rapa 31
    Razvan Trif 29
    Agustin Vuletich 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    UTA Arad
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 493
    Số đường chuyền
    316
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 24 10 10 4 41 29 12 40 B H T H T H
5 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs