Kết quả Farul Constanta vs FC Botosani, 22h59 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • Farul Constanta vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Stefan Bodisteanu
  • 41'
    Mihai Popescu
    0-0
  • 46'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho nbsp;
    Andrei Virgil Ciobanu nbsp;
    0-0
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Stefan Bodisteanu (Assist:Adams Friday)
  • 56'
    0-1
    Adams Friday
  • 60'
    0-1
    Alin Seroni
  • 62'
    Iustin Doicaru nbsp;
    Diogo Lucas Queiros nbsp;
    0-1
  • 62'
    Mihai Alexandru Balasa nbsp;
    Dan Sirbu nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Gaston Manuel Romano
    nbsp;Stefan Bodisteanu
  • 68'
    Dragos Ionut Nedelcu nbsp;
    Constantin Grameni nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Lorand Levente Fulop
    nbsp;Eduard Florescu
  • 76'
    0-1
    nbsp;Enzo Lopez
    nbsp;Adrian Chica-Rosa
  • 82'
    0-1
    Michael Pavlovic
  • 82'
    Alexandru Constantin Stoian nbsp;
    Narek Grigoryan nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Zoran Mitrov
    nbsp;Gabriel David
  • 83'
    0-1
    nbsp;John Charles Petro
    nbsp;Aldair
  • 90'
    0-1
    Eduard Pap
  • Farul Constanta vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    4
    Gustavo Marins
    3
    Mihai Popescu
    22
    Dan Sirbu
    24
    Constantin Grameni
    5
    Diogo Lucas Queiros
    6
    Victor Dican
    77
    Andrei Virgil Ciobanu
    10
    Gabriel Iancu
    30
    Narek Grigoryan
    29
    Adrian Chica-Rosa
    12
    Adams Friday
    8
    Eduard Florescu
    77
    Stefan Bodisteanu
    83
    Aldair
    33
    Gabriel David
    44
    Rijad Sadiku
    4
    George Andrei Miron
    32
    Alin Seroni
    3
    Michael Pavlovic
    94
    Eduard Pap
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Mihai Alexandru Balasa
    23Carlo Casap
    97Alin Cocos
    15Gabriel Danuleasa
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    66Darius Grosu
    14Dragos Ionut Nedelcu
    20Eduard Radaslavescu
    7Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    90Alexandru Constantin Stoian
    8Ionut Vina
    Daniel Celea 6
    Gaston Manuel Romano 21
    Alin Ciobanu 13
    Lorand Levente Fulop 80
    Juan Cruz Kaprof 10
    Luka Kukic 1
    Enzo Lopez 9
    Zoran Mitrov 11
    Jaly Mouaddib 64
    John Charles Petro 28
    Denis Stefan 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    FC Botosani
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 526
    Số đường chuyền
    257
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs