Kết quả Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti, 01h45 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20

  • Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Darius Dumitru Olaru (Assist:Marius Stefanescu)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Vlad Chiriches
    nbsp;Florin Lucian Tanase
  • 46'
    0-1
    nbsp;David Raul Miculescu
    nbsp;Marius Stefanescu
  • 46'
    Ionut Sebastian Cojocaru nbsp;
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho nbsp;
    0-1
  • 46'
    Narek Grigoryan nbsp;
    Eduard Radaslavescu nbsp;
    0-1
  • 63'
    Carlo Casap nbsp;
    Bogdan Tiru nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    Vlad Chiriches
  • 72'
    0-1
    nbsp;William Baeten
    nbsp;Daniel Birligea
  • 72'
    0-1
    nbsp;Luis Phelipe de Souza Figueiredo
    nbsp;Darius Dumitru Olaru
  • 74'
    0-1
    Mihai Toma
  • 78'
    Victor Dican (Assist:Denis Alibec) goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    Risto Radunovic penaltyNotAwarded.false
  • 83'
    1-1
    Risto Radunovic
  • 88'
    Gabriel Iancu nbsp;
    Denis Alibec nbsp;
    1-1
  • 90'
    Ionut Larie nbsp;
    Victor Dican nbsp;
    1-1
  • Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    4
    Gustavo Marins
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    5
    Bogdan Tiru
    2
    Ionut Cercel
    11
    Cristian Ganea
    6
    Victor Dican
    8
    Ionut Vina
    20
    Eduard Radaslavescu
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    7
    Denis Alibec
    15
    Marius Stefanescu
    9
    Daniel Birligea
    22
    Mihai Toma
    7
    Florin Lucian Tanase
    8
    Adrian Sut
    27
    Darius Dumitru Olaru
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Gabriel Buta
    23Carlo Casap
    77Andrei Virgil Ciobanu
    27Ionut Sebastian Cojocaru
    15Gabriel Danuleasa
    68Razvan Ducan
    30Narek Grigoryan
    10Gabriel Iancu
    17Ionut Larie
    22Rares Munteanu
    80Nicolas Popescu
    Baba Alhassan 42
    William Baeten 24
    Vlad Chiriches 21
    Luis Phelipe de Souza Figueiredo 70
    David Raul Miculescu 11
    Alexandru Musi 29
    Alexandru Pantea 28
    Ionut Pantiru 3
    Daniel Popa 19
    Mihai Udrea 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs