Kết quả Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h30 ngày 12/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1

  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 17'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    0-0
  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Florin Flavius Purece (Assist:Sekou Camara)
  • 21'
    0-1
    Ovidiu Perianu
  • 43'
    Ionut Vina
    0-1
  • 46'
    Gabriel Iancu nbsp;
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho nbsp;
    0-1
  • 46'
    Andrei Virgil Ciobanu nbsp;
    Ionut Vina nbsp;
    0-1
  • 55'
    0-1
    nbsp;Ionut Coada
    nbsp;Jordan Gele
  • 55'
    0-1
    nbsp;Laurentiu Vlasceanu
    nbsp;Ovidiu Perianu
  • 61'
    Victor Dican nbsp;
    Diogo Lucas Queiros nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    Sekou Camara
  • 73'
    0-1
    nbsp;Cristian Barbut
    nbsp;Sekou Camara
  • 73'
    0-1
    nbsp;Adnan Aganovic
    nbsp;Florin Flavius Purece
  • 75'
    Iustin Doicaru nbsp;
    Narek Grigoryan nbsp;
    0-1
  • 75'
    Eduard Radaslavescu nbsp;
    Ionut Sebastian Cojocaru nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Filip Ilie
    nbsp;Christ Afalna
  • 90'
    0-1
    Constantin Toma
  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    4
    Gustavo Marins
    3
    Mihai Popescu
    22
    Dan Sirbu
    24
    Constantin Grameni
    5
    Diogo Lucas Queiros
    8
    Ionut Vina
    27
    Ionut Sebastian Cojocaru
    7
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    30
    Narek Grigoryan
    11
    Jordan Gele
    17
    Sekou Camara
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    5
    Ariel Lopez
    20
    Ovidiu Perianu
    15
    Paolo Medina
    6
    Marius Paul Antoche
    60
    Dmytro Pospelov
    10
    Constantin Toma
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Carlo Casap
    2Ionut Cercel
    77Andrei Virgil Ciobanu
    15Gabriel Danuleasa
    6Victor Dican
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    45Stefan Dutu
    66Darius Grosu
    10Gabriel Iancu
    80Nicolas Popescu
    20Eduard Radaslavescu
    Adnan Aganovic 77
    Cristian Barbut 23
    Ionut Coada 8
    Ionut Dinu 4
    Andrei Dorobantu 2
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Stefan Pacionel 27
    Daniel Marius Serbanica 29
    Laurentiu Vlasceanu 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    249
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs