Kết quả Farul Constanta vs Hermannstadt, 02h00 ngày 20/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • Farul Constanta vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 7'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Gabriel Iancu) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Dan Sirbu nbsp;
    Mihai Popescu nbsp;
    1-0
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Alessandro Murgia
  • 52'
    Narek Grigoryan (Assist:Cristian Ganea) goalnbsp;
    2-1
  • 53'
    2-1
    Alessandro Murgia
  • 55'
    Gabriel Iancu
    2-1
  • 57'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Ionut Vina) goalnbsp;
    3-1
  • 60'
    3-1
    nbsp;Cristian Daniel Negut
    nbsp;Silviu Balaure
  • 60'
    3-1
    nbsp;Ronaldo Deaconu
    nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
  • 63'
    Iustin Doicaru nbsp;
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho nbsp;
    3-1
  • 63'
    Denis Alibec nbsp;
    Gabriel Iancu nbsp;
    3-1
  • 75'
    Denis Alibec No penalty confirmed
    3-1
  • 78'
    3-1
    nbsp;Robert Popescu
    nbsp;Alessandro Murgia
  • 78'
    3-1
    nbsp;Drago Petru Iancu
    nbsp;Ianis Stoica
  • 83'
    3-2
    goalnbsp;Drago Petru Iancu (Assist:Ronaldo Deaconu)
  • 84'
    Nicolas Popescu nbsp;
    Constantin Grameni nbsp;
    3-2
  • 84'
    Victor Dican nbsp;
    Dragos Ionut Nedelcu nbsp;
    3-2
  • 86'
    3-2
    Drago Petru Iancu
  • 90'
    3-2
    nbsp;Tiberiu Capusa
    nbsp;Alexandru Laurentiu Oroian
  • Farul Constanta vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    4
    Gustavo Marins
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    3
    Mihai Popescu
    24
    Constantin Grameni
    14
    Dragos Ionut Nedelcu
    8
    Ionut Vina
    30
    Narek Grigoryan
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    10
    Gabriel Iancu
    9
    Aurelian Chitu
    96
    Silviu Balaure
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    7
    Ianis Stoica
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    51
    Alexandru Laurentiu Oroian
    4
    Ionut Stoica
    27
    Marius Valerica Gaman
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Denis Alibec
    23Carlo Casap
    15Gabriel Danuleasa
    6Victor Dican
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    66Darius Grosu
    19Merloi George Cristian
    80Nicolas Popescu
    20Eduard Radaslavescu
    22Dan Sirbu
    16Alexandru Constantin Stoian
    Florin Bejan 5
    Tiberiu Capusa 66
    Kevin Ciubotaru 98
    Ronaldo Deaconu 77
    Ianis Gindila 20
    Drago Petru Iancu 17
    Alexandru luca 33
    Ianis Mihart 23
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    Hermannstadt
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 479
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs