Kết quả FC Botosani vs Farul Constanta, 22h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18

  • FC Botosani vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 21'
    George Andrei Miron
    0-0
  • 63'
    Francisco Santos Silva Junior nbsp;
    Eduard Florescu nbsp;
    0-0
  • 63'
    Juan Cruz Kaprof nbsp;
    Lorand Levente Fulop nbsp;
    0-0
  • 63'
    Zoran Mitrov nbsp;
    Gabriel David nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Eduard Radaslavescu
    nbsp;Andrei Virgil Ciobanu
  • 74'
    0-0
    nbsp;Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    nbsp;Narek Grigoryan
  • 74'
    Juan Cruz Kaprof
    0-0
  • 85'
    Alin Seroni nbsp;
    Adrian Chica-Rosa nbsp;
    0-0
  • 85'
    Jaly Mouaddib nbsp;
    Hervin Ongenda nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Bogdan Tiru
    nbsp;Carlo Casap
  • FC Botosani vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • FC Botosani4-2-3-1
    99
    Giannis Anestis
    30
    Alexandru Tiganasu
    4
    George Andrei Miron
    5
    Patricio Matricardi
    44
    Rijad Sadiku
    83
    Aldair
    33
    Gabriel David
    26
    Hervin Ongenda
    80
    Lorand Levente Fulop
    8
    Eduard Florescu
    29
    Adrian Chica-Rosa
    30
    Narek Grigoryan
    7
    Denis Alibec
    77
    Andrei Virgil Ciobanu
    8
    Ionut Vina
    6
    Victor Dican
    23
    Carlo Casap
    2
    Ionut Cercel
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    4
    Gustavo Marins
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Stefan Bodisteanu
    2Alex Diez
    22Francisco Santos Silva Junior
    10Juan Cruz Kaprof
    9Enzo Lopez
    11Zoran Mitrov
    64Jaly Mouaddib
    17Stefan Panoiu
    94Eduard Pap
    3Michael Pavlovic
    28John Charles Petro
    32Alin Seroni
    Luca Banu 18
    Gabriel Buta 16
    Ionut Sebastian Cojocaru 27
    Razvan Ducan 68
    John Dumitra 95
    Gabriel Iancu 10
    Rares Munteanu 26
    Nicolas Popescu 80
    Eduard Radaslavescu 20
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho 9
    Bogdan Tiru 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Botosani vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • FC Botosani
    Farul Constanta
  • 12
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 327
    Số đường chuyền
    431
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs