Kết quả FC Botosani vs Gloria Buzau, 22h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10

  • FC Botosani vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

  • 29'
    George Andrei Miron
    0-0
  • 34'
    0-0
    Dragos Albu
  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Constantin Valentin Budescu (Assist:Alexandru Daniel Jipa)
  • 46'
    Jaly Mouaddib nbsp;
    Juan Cruz Kaprof nbsp;
    0-1
  • 46'
    Stefan Panoiu nbsp;
    Stefan Bodisteanu nbsp;
    0-1
  • 46'
    Hervin Ongenda nbsp;
    Alex Diez nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Dragan Lovric
    nbsp;Denis Dumitrascu
  • 59'
    0-1
    Dragan Lovric
  • 61'
    0-1
    nbsp;Alexandru Stan
    nbsp;Alexandru Daniel Jipa
  • 71'
    Jaly Mouaddib goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Alexandru Isfan
    nbsp;Ricardo Matos
  • 74'
    Aldair (Assist:George Andrei Miron) goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    Hervin Ongenda
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Dario Canadija
    nbsp;Rassambeck Akhmatov
  • 78'
    Adrian Chica-Rosa nbsp;
    Enzo Lopez nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-2
    Patricio Matricardi(OW)
  • 82'
    Adrian Chica-Rosa
    2-2
  • 89'
    Hervin Ongenda goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Alexandru Isfan (Assist:David Jose Gomes Oliveira Tavares)
  • 90'
    Alin Seroni nbsp;
    Eduard Florescu nbsp;
    3-3
  • FC Botosani vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

  • FC Botosani3-5-2
    94
    Eduard Pap
    5
    Patricio Matricardi
    4
    George Andrei Miron
    2
    Alex Diez
    30
    Alexandru Tiganasu
    7
    Stefan Bodisteanu
    8
    Eduard Florescu
    83
    Aldair
    12
    Adams Friday
    9
    Enzo Lopez
    10
    Juan Cruz Kaprof
    98
    Alexandru Daniel Jipa
    10
    Constantin Valentin Budescu
    9
    Ricardo Matos
    20
    David Jose Gomes Oliveira Tavares
    8
    Dragos Albu
    66
    Rassambeck Akhmatov
    87
    Diego Ferares
    5
    Grigore Turda
    92
    Mike Cestor
    80
    Denis Dumitrascu
    1
    David Lazar
    Gloria Buzau4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Adrian Chica-Rosa
    13Alin Ciobanu
    22Francisco Santos Silva Junior
    33Gabriel David
    11Zoran Mitrov
    64Jaly Mouaddib
    26Hervin Ongenda
    17Stefan Panoiu
    3Michael Pavlovic
    28John Charles Petro
    44Rijad Sadiku
    32Alin Seroni
    Tudor Calin 6
    Dario Canadija 27
    Alin Dobrosavlevici 21
    Cristian Cosmin Dumitru 7
    Alexandru Doru Greab 12
    Darius Grosu 23
    Alexandru Isfan 30
    Dragan Lovric 25
    Sergiu Pirvulescu 22
    Alexandru Stan 19
    Dragos Tescan 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Botosani vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

  • FC Botosani
    Gloria Buzau
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 472
    Số đường chuyền
    363
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs