Kết quả FC Botosani vs Universitaea Cluj, 23h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 14

  • FC Botosani vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 4'
    Stefan Bodisteanu (Assist:Francisco Santos Silva Junior) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Iulian Cristea (Assist:Alexandru Chipciu)
  • 46'
    Stefan Panoiu nbsp;
    Stefan Bodisteanu nbsp;
    1-1
  • 53'
    Patricio Matricardi nbsp;
    Alex Diez nbsp;
    1-1
  • 53'
    John Charles Petro nbsp;
    Francisco Santos Silva Junior nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    Hildeberto Jose Morgado Pereira
  • 64'
    1-1
    nbsp;Dan Nistor
    nbsp;Hildeberto Jose Morgado Pereira
  • 67'
    Enzo Lopez nbsp;
    Lorand Levente Fulop nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    Radu Boboc
  • 74'
    1-1
    nbsp;Vadim Rata
    nbsp;Radu Boboc
  • 79'
    Adams Friday
    1-1
  • 80'
    Jaly Mouaddib nbsp;
    Hervin Ongenda nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Franck Tchassem
    nbsp;Ovidiu Popescu
  • 86'
    1-1
    nbsp;Artur Miranyan
    nbsp;Gabriel Simion
  • 86'
    1-1
    nbsp;Andrei Stefan
    nbsp;Vladislav Blanuta
  • 88'
    1-2
    goalnbsp;Artur Miranyan (Assist:Dan Nistor)
  • FC Botosani vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • FC Botosani4-2-3-1
    99
    Giannis Anestis
    3
    Michael Pavlovic
    4
    George Andrei Miron
    44
    Rijad Sadiku
    2
    Alex Diez
    22
    Francisco Santos Silva Junior
    83
    Aldair
    7
    Stefan Bodisteanu
    26
    Hervin Ongenda
    12
    Adams Friday
    80
    Lorand Levente Fulop
    77
    Vladislav Blanuta
    93
    Mamadou Khady Thiam
    99
    Hildeberto Jose Morgado Pereira
    98
    Gabriel Simion
    23
    Ovidiu Popescu
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    24
    Radu Boboc
    5
    Lucas Masoero
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    30
    Edvinas Gertmonas
    Universitaea Cluj4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Gabriel David
    10Juan Cruz Kaprof
    9Enzo Lopez
    5Patricio Matricardi
    11Zoran Mitrov
    64Jaly Mouaddib
    17Stefan Panoiu
    94Eduard Pap
    28John Charles Petro
    32Alin Seroni
    30Alexandru Tiganasu
    Alexandru Bota 20
    Dorin Codrea 8
    Andrei Gorcea 33
    Daniel Lasure 17
    Artur Miranyan 11
    Bogdan Alexandru Mitrea 3
    Dan Nistor 10
    Razvan Oaida 19
    Dorinel Oancea 26
    Vadim Rata 22
    Andrei Stefan 18
    Franck Tchassem 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
    Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Botosani vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • FC Botosani
    Universitaea Cluj
  • 6
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    102
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs