Kết quả FC Otelul Galati vs FC Botosani, 23h00 ngày 08/11
Kết quả FC Otelul Galati vs FC Botosani
Nhận định, Soi kèo Otelul Galati vs Botosani, 23h00 ngày 8/11
Đối đầu FC Otelul Galati vs FC Botosani
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202423:00
-
FC Otelul Galati 10FC Botosani 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2
0.86U 2
0.961
1.75X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Otelul Galati vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 16
-
FC Otelul Galati vs FC Botosani: Diễn biến chính
-
31'Martin Angha0-0
-
42'Alexandru Pop nbsp;
Vasilije Djuric nbsp;0-0 -
57'Mihai Adascalitei nbsp;
Nelut Stelian Rosu nbsp;0-0 -
57'Samy Bourard nbsp;
Samuel Teles Pereira Nunes Silva nbsp;0-0 -
60'0-0Rijad Sadiku
-
65'0-0nbsp;Zoran Mitrov
nbsp;Stefan Bodisteanu -
68'Razvan Andrei Tanasa nbsp;
David Maftei nbsp;0-0 -
68'Maxim Cojocaru nbsp;
Stipe Juric nbsp;0-0 -
70'0-0Zoran Mitrov Goal Disallowed
-
81'0-0nbsp;John Charles Petro
nbsp;Aldair -
81'0-0nbsp;Juan Cruz Kaprof
nbsp;Eduard Florescu -
84'0-0Rijad Sadiku
-
89'0-0nbsp;Gabriel David
nbsp;Adams Friday -
90'0-0nbsp;Enzo Lopez
nbsp;Adrian Chica-Rosa
-
FC Otelul Galati vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị
-
FC Otelul Galati4-3-332Iustin Popescu22Josip Tomasevic31Diego Zivulic4Martin Angha27David Maftei21Samuel Teles Pereira Nunes Silva66Joao Pedro Santos Lameira20Nelut Stelian Rosu33Vasilije Djuric9Stipe Juric7Frederic Maciel8Eduard Florescu29Adrian Chica-Rosa7Stefan Bodisteanu12Adams Friday83Aldair22Francisco Santos Silva Junior3Michael Pavlovic5Patricio Matricardi44Rijad Sadiku4George Andrei Miron99Giannis Anestis
- Đội hình dự bị
-
26Mihai Adascalitei77Luca Andronache29Samy Bourard19Maxim Cojocaru13Cosmin Andrei Dur-Bozoanca3Valerio Gallo97Albert Hofman8Ionut Neagu11Alexandru Pop14Andrei Rus28Miguel Angelo Gomes da Silva17Razvan Andrei TanasaLorand Levente Fulop 80Gabriel David 33Juan Cruz Kaprof 10Enzo Lopez 9Zoran Mitrov 11Jaly Mouaddib 64Stefan Panoiu 17Eduard Pap 94John Charles Petro 28Alexandru Tiganasu 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Otelul Galati vs FC Botosani: Số liệu thống kê
-
FC Otelul GalatiFC Botosani
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
145Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
103Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs