Kết quả FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani, 01h30 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19

  • FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 14'
    Daniel Birligea Goal awarded
    0-0
  • 14'
    Daniel Birligea (Assist:Darius Dumitru Olaru) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    David Raul Miculescu nbsp;
    Marius Stefanescu nbsp;
    1-0
  • 57'
    David Raul Miculescu goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Jaly Mouaddib
    nbsp;Aldair
  • 63'
    2-0
    nbsp;Gabriel David
    nbsp;Zoran Mitrov
  • 63'
    2-0
    nbsp;Alex Diez
    nbsp;Rijad Sadiku
  • 68'
    Baba Alhassan nbsp;
    Vlad Chiriches nbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Lorand Levente Fulop
    nbsp;Francisco Santos Silva Junior
  • 75'
    2-0
    nbsp;Juan Cruz Kaprof
    nbsp;John Charles Petro
  • 75'
    2-0
    Adrian Chica-Rosa
  • 83'
    2-1
    goalnbsp;Alex Diez (Assist:Jaly Mouaddib)
  • 85'
    2-1
    Lorand Levente Fulop
  • 87'
    William Baeten nbsp;
    Darius Dumitru Olaru nbsp;
    2-1
  • 89'
    2-1
    Gabriel David
  • FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-3-3
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    17
    Mihai Popescu
    2
    Valentin Cretu
    27
    Darius Dumitru Olaru
    21
    Vlad Chiriches
    7
    Florin Lucian Tanase
    22
    Mihai Toma
    9
    Daniel Birligea
    15
    Marius Stefanescu
    29
    Adrian Chica-Rosa
    7
    Stefan Bodisteanu
    83
    Aldair
    11
    Zoran Mitrov
    22
    Francisco Santos Silva Junior
    28
    John Charles Petro
    44
    Rijad Sadiku
    5
    Patricio Matricardi
    4
    George Andrei Miron
    3
    Michael Pavlovic
    99
    Giannis Anestis
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    24William Baeten
    20Denis Colibasanu
    70Luis Phelipe de Souza Figueiredo
    11David Raul Miculescu
    29Alexandru Musi
    3Ionut Pantiru
    19Daniel Popa
    8Adrian Sut
    1Mihai Udrea
    Alex Diez 2
    Eduard Florescu 8
    Lorand Levente Fulop 80
    Gabriel David 33
    Juan Cruz Kaprof 10
    Enzo Lopez 9
    Jaly Mouaddib 64
    Stefan Panoiu 17
    Eduard Pap 94
    Alin Seroni 32
    Alexandru Tiganasu 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    FC Botosani
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 650
    Số đường chuyền
    264
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 138
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs