Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Gloria Buzau, 23h00 ngày 02/09
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Gloria Buzau
Soi kèo phạt góc Unirea Slobozia vs Gloria Buzau, 22h59 ngày 02/09
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Gloria Buzau
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.10X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Gloria Buzau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Gloria Buzau: Diễn biến chính
-
6'0-0nbsp;Tudor Calin
nbsp;Dragos Grigore -
45'Dmytro Pospelov nbsp;1-0
-
45'Cristian Barbut nbsp;
Florin Flavius Purece nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Cristian Cosmin Dumitru
nbsp;Alexandru Isfan -
46'1-0nbsp;Constantin Valentin Budescu
nbsp;Tudor Calin -
58'Sekou Camara nbsp;
Jordan Gele nbsp;1-0 -
62'1-0nbsp;Alexandru Stan
nbsp;Darius Grosu -
65'1-1nbsp;Alexandru Stan (Assist:David Jose Gomes Oliveira Tavares)
-
67'Sekou Camara1-1
-
72'Stefan Pacionel nbsp;
Adnan Aganovic nbsp;1-1 -
74'Sekou Camara Goal Disallowed1-1
-
90'Stefan Pacionel1-1
-
90'Dmytro Pospelov (Assist:Cristian Barbut) nbsp;2-1
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-112Denis Rusu29Daniel Marius Serbanica60Dmytro Pospelov6Marius Paul Antoche15Paolo Medina20Ovidiu Perianu5Ariel Lopez98Christ Afalna30Florin Flavius Purece77Adnan Aganovic11Jordan Gele30Alexandru Isfan9Ricardo Matos88Ion Gheorghe87Diego Ferares20David Jose Gomes Oliveira Tavares66Rassambeck Akhmatov23Darius Grosu5Grigore Turda21Alin Dobrosavlevici13Dragos Grigore12Alexandru Doru Greab
- Đội hình dự bị
-
23Cristian Barbut17Sekou Camara8Ionut Coada4Ionut Dinu2Andrei Dorobantu9Filip Ilie1Stefan Krell14Gabriel Lazar27Stefan Pacionel10Constantin Toma7Laurentiu VlasceanuDaniel Benzar 8Constantin Valentin Budescu 10Tudor Calin 6Cristian Cosmin Dumitru 7Cosmin Stefan Gladun 99Andreas Mihaiu 98Sergiu Pirvulescu 22Dorian Railean 39Alexandru Stan 19Dragos Tescan 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền418
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs