Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt, 20h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 20'
    Ionut Coada (Assist:Jordan Gele) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Ianis Stoica
  • 45'
    Andrei Dorobantu nbsp;
    Laurentiu Vlasceanu nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Sergiu Florin Bus
    nbsp;Tiberiu Capusa
  • 46'
    Daniel Marius Serbanica nbsp;
    Constantin Toma nbsp;
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Aurelian Chitu
  • 62'
    1-1
    Sergiu Florin Bus
  • 65'
    Ionut Coada
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Kalifa Kujabi
    nbsp;Alessandro Murgia
  • 75'
    1-1
    nbsp;Robert Popescu
    nbsp;Ianis Stoica
  • 83'
    1-1
    nbsp;Cristian Daniel Negut
    nbsp;Nana Kwame Antwi
  • 83'
    Stefan Pacionel nbsp;
    Christ Afalna nbsp;
    1-1
  • 90'
    Filip Ilie nbsp;
    Jordan Gele nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Cristian Daniel Negut
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Silviu Balaure
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    12
    Denis Rusu
    10
    Constantin Toma
    60
    Dmytro Pospelov
    6
    Marius Paul Antoche
    15
    Paolo Medina
    20
    Ovidiu Perianu
    8
    Ionut Coada
    7
    Laurentiu Vlasceanu
    17
    Sekou Camara
    98
    Christ Afalna
    11
    Jordan Gele
    96
    Silviu Balaure
    9
    Aurelian Chitu
    7
    Ianis Stoica
    30
    Nana Kwame Antwi
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    66
    Tiberiu Capusa
    5
    Florin Bejan
    4
    Ionut Stoica
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Andrei Dorobantu
    21Florinel Ibrian
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    22Mihaita Lemnaru
    27Stefan Pacionel
    30Florin Flavius Purece
    29Daniel Marius Serbanica
    Ionut Ciprian Biceanu 29
    Sergiu Florin Bus 11
    Ronaldo Deaconu 77
    Drago Petru Iancu 17
    Kalifa Kujabi 6
    Ianis Mihart 23
    Luca Mitrica 21
    Cristian Daniel Negut 10
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Hermannstadt
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    358
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs