Kết quả Gloria Buzau vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h59 ngày 22/07
Kết quả Gloria Buzau vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Nhận định Gloria Buzau vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 23h00 ngày 22/7
Phong độ Gloria Buzau gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/07/202422:59
-
Gloria Buzau 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.82O 2.25
1.01U 2.25
0.811
3.60X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gloria Buzau vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
Gloria Buzau vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Denis Ciobotariu (Assist:Florin Bogdan Stefan)
-
23'Robert Salceanu0-1
-
30'0-2nbsp;Marius Coman
-
33'Alexandru Dandea0-2
-
46'Rassambeck Akhmatov nbsp;
Cristian Cosmin Dumitru nbsp;0-2 -
46'Cheik Traore nbsp;
Alexandru Dandea nbsp;0-2 -
50'DOBROSAVLEVICI Alin0-2
-
54'Grigore Turda0-2
-
56'Dragos Tescan nbsp;
Tudor Calin nbsp;0-2 -
66'0-2nbsp;Mihajlo Neskovic
nbsp;Cosmin Gabriel Matei -
66'0-2nbsp;Nir Bardea
nbsp;Kevin Varga -
68'0-2Isnik Alimi
-
73'Dario Canadija nbsp;
Vlad Iuliu Prejmereanu nbsp;0-2 -
73'Daniel Benzar nbsp;
Constantin Valentin Budescu nbsp;0-2 -
78'0-2Mihajlo Neskovic
-
82'Cheik Traore0-2
-
86'Dragos Tescan (Assist:Daniel Benzar) nbsp;1-2
-
87'1-2nbsp;David Siger
nbsp;Marius Coman -
87'1-2nbsp;Stefan Hajdin
nbsp;Sherif Kallaku -
90'Ricardo Matos Goal Disallowed1-2
-
90'1-2nbsp;Davide Popsa
nbsp;Bogdan Otelita -
90'Ricardo Matos1-2
-
Gloria Buzau vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
Gloria Buzau5-3-212Alexandru Doru Greab18Robert Salceanu5Grigore Turda21DOBROSAVLEVICI Alin30Alexandru Dandea87Diego Ferares7Cristian Cosmin Dumitru6Tudor Calin23Vlad Iuliu Prejmereanu9Ricardo Matos10Constantin Valentin Budescu10Cosmin Gabriel Matei9Marius Coman7Kevin Varga21Isnik Alimi5Sota Mino59Sherif Kallaku25Bogdan Otelita13Denis Ciobotariu82Branislav Ninaj3Florin Bogdan Stefan33Roland Niczuly
- Đội hình dự bị
-
66Rassambeck Akhmatov68Daniel Benzar27Dario Canadija99Cosmin Stefan Gladun98Andreas Mihaiu22Sergiu Pirvulescu39Dorian Railean11Dragos Tescan93Cheik TraoreNir Bardea 55Michael Breij 8Marian Liviu Draghiceanu 20Szilard Gyenge 31Stefan Hajdin 14Moldovan Dinu Bogdan 1Mihajlo Neskovic 77Davide Popsa 27David Siger 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Gloria Buzau vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
Gloria BuzauSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
7Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
310Số đường chuyền381
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm97
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs