Kết quả Gloria Buzau vs Universitaea Cluj, 23h00 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7

  • Gloria Buzau vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 20'
    Diego Ferares
    0-0
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Dan Nistor
  • 33'
    0-1
    Ovidiu Popescu
  • 43'
    0-2
    goalnbsp;Mamadou Khady Thiam (Assist:Vadim Rata)
  • 45'
    Rassambeck Akhmatov
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Gabriel Simion
    nbsp;Ovidiu Popescu
  • 46'
    Constantin Valentin Budescu nbsp;
    Rassambeck Akhmatov nbsp;
    0-2
  • 46'
    Dragos Tescan nbsp;
    Alexandru Isfan nbsp;
    0-2
  • 46'
    Sergiu Pirvulescu nbsp;
    Cosmin Stefan Gladun nbsp;
    0-2
  • 57'
    Cristian Cosmin Dumitru nbsp;
    Ion Gheorghe nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-2
    Edvinas Gertmonas
  • 65'
    Dario Canadija
    0-2
  • 73'
    0-2
    nbsp;Bogdan Alexandru Mitrea
    nbsp;Vadim Rata
  • 73'
    0-2
    nbsp;Matei Moraru
    nbsp;Vladislav Blanuta
  • 77'
    0-2
    Lucas Masoero
  • 81'
    Andreas Mihaiu nbsp;
    Diego Ferares nbsp;
    0-2
  • 85'
    0-2
    nbsp;Dorinel Oancea
    nbsp;Dan Nistor
  • 85'
    0-2
    nbsp;Hildeberto Jose Morgado Pereira
    nbsp;Mamadou Khady Thiam
  • Gloria Buzau vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • Gloria Buzau4-3-3
    12
    Alexandru Doru Greab
    99
    Cosmin Stefan Gladun
    13
    Dragos Grigore
    5
    Grigore Turda
    87
    Diego Ferares
    66
    Rassambeck Akhmatov
    27
    Dario Canadija
    20
    David Jose Gomes Oliveira Tavares
    30
    Alexandru Isfan
    9
    Ricardo Matos
    88
    Ion Gheorghe
    77
    Vladislav Blanuta
    22
    Vadim Rata
    10
    Dan Nistor
    93
    Mamadou Khady Thiam
    23
    Ovidiu Popescu
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    24
    Radu Boboc
    5
    Lucas Masoero
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    30
    Edvinas Gertmonas
    Universitaea Cluj4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Daniel Benzar
    10Constantin Valentin Budescu
    6Tudor Calin
    21Alin Dobrosavlevici
    7Cristian Cosmin Dumitru
    98Andreas Mihaiu
    22Sergiu Pirvulescu
    23Vlad Iuliu Prejmereanu
    39Dorian Railean
    18Robert Salceanu
    19Alexandru Stan
    11Dragos Tescan
    Dorin Codrea 8
    Andrei Gorcea 33
    Daniel Lasure 17
    Bogdan Alexandru Mitrea 3
    Matei Moraru 19
    Dorinel Oancea 26
    Hildeberto Jose Morgado Pereira 99
    Mario Sfait 21
    Robert Silaghi 7
    Gabriel Simion 98
    Franck Tchassem 13
    Jasper van der Werff 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Gloria Buzau vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • Gloria Buzau
    Universitaea Cluj
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    518
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs