Kết quả Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova, 01h30 ngày 13/07
Kết quả Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova
Nhận định Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova, 1h30 ngày 13/7
Đối đầu Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202401:30
-
Hermannstadt 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.78X
3.202
2.33Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
25'0-0Luis Paradela
-
60'0-0nbsp;Alexandru Mitrita
nbsp;Luis Paradela -
60'0-0nbsp;Grego Sierra
nbsp;Basilio Ndong -
60'0-0nbsp;Stefan Banau
nbsp;Mihai Danciu -
63'Antoni Ivanov nbsp;
Ionut Ciprian Biceanu nbsp;0-0 -
63'Aurelian Chitu nbsp;
Cristian Negut nbsp;0-0 -
71'Tiago Lisboa Silva Goncalves nbsp;
Alexandru Laurentiu Oroian nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Juan Carlos Morales
nbsp;Andrei Ivan -
86'Alexandru Daniel Jipa nbsp;
Ronaldo Deaconu nbsp;0-0 -
86'Drago Petru Iancu nbsp;
Tiberiu Capusa nbsp;0-0 -
90'Silviu Balaure0-0
-
Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
Hermannstadt4-2-3-125Catalin Cabuz51Alexandru Laurentiu Oroian5Florin Bejan27Marius Valerica Gaman66Tiberiu Capusa29Ionut Ciprian Biceanu8Alessandro Murgia96Silviu Balaure77Ronaldo Deaconu10Cristian Negut7Ianis Stoica19Elvir Koljic7Luis Paradela37Mihai Danciu9Andrei Ivan4Alexandru Cretu14Lyes Houri23Mihai Capatina3Denil Maldonado15Juraj Badelj12Basilio Ndong21Laurentiu Popescu
- Đội hình dự bị
-
9Aurelian Chitu98Kevin Ciubotaru20Ianis Gindila15Tiago Lisboa Silva Goncalves17Drago Petru Iancu24Antoni Ivanov97Alexandru Daniel Jipa33Alexandru luca31Vlad Mutiu22Ionut Pop4Ionut StoicaStefan Banau 31David Barbu 27Denis Benga 32Florin Gaspar 36Robert Lapadatescu 39David Lazar 1Silviu Lung 33Jovan Markovici 20Alexandru Mitrita 28Juan Carlos Morales 17Grego Sierra 25Stefan Vladoiu 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
HermannstadtCS Universitatea Craiova
-
0Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
356Số đường chuyền578
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
10Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm80
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs