Kết quả Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova, 01h30 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1

  • Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Luis Paradela
  • 60'
    0-0
    nbsp;Alexandru Mitrita
    nbsp;Luis Paradela
  • 60'
    0-0
    nbsp;Grego Sierra
    nbsp;Basilio Ndong
  • 60'
    0-0
    nbsp;Stefan Banau
    nbsp;Mihai Danciu
  • 63'
    Antoni Ivanov nbsp;
    Ionut Ciprian Biceanu nbsp;
    0-0
  • 63'
    Aurelian Chitu nbsp;
    Cristian Negut nbsp;
    0-0
  • 71'
    Tiago Lisboa Silva Goncalves nbsp;
    Alexandru Laurentiu Oroian nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Juan Carlos Morales
    nbsp;Andrei Ivan
  • 86'
    Alexandru Daniel Jipa nbsp;
    Ronaldo Deaconu nbsp;
    0-0
  • 86'
    Drago Petru Iancu nbsp;
    Tiberiu Capusa nbsp;
    0-0
  • 90'
    Silviu Balaure
    0-0
  • Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt4-2-3-1
    25
    Catalin Cabuz
    51
    Alexandru Laurentiu Oroian
    5
    Florin Bejan
    27
    Marius Valerica Gaman
    66
    Tiberiu Capusa
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    8
    Alessandro Murgia
    96
    Silviu Balaure
    77
    Ronaldo Deaconu
    10
    Cristian Negut
    7
    Ianis Stoica
    19
    Elvir Koljic
    7
    Luis Paradela
    37
    Mihai Danciu
    9
    Andrei Ivan
    4
    Alexandru Cretu
    14
    Lyes Houri
    23
    Mihai Capatina
    3
    Denil Maldonado
    15
    Juraj Badelj
    12
    Basilio Ndong
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Aurelian Chitu
    98Kevin Ciubotaru
    20Ianis Gindila
    15Tiago Lisboa Silva Goncalves
    17Drago Petru Iancu
    24Antoni Ivanov
    97Alexandru Daniel Jipa
    33Alexandru luca
    31Vlad Mutiu
    22Ionut Pop
    4Ionut Stoica
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Denis Benga 32
    Florin Gaspar 36
    Robert Lapadatescu 39
    David Lazar 1
    Silviu Lung 33
    Jovan Markovici 20
    Alexandru Mitrita 28
    Juan Carlos Morales 17
    Grego Sierra 25
    Stefan Vladoiu 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    CS Universitatea Craiova
  • 0
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    578
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs