Kết quả Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti, 23h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 14

  • Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    nbsp;Andrei Bani
    nbsp;Georgi Milanov
  • 30'
    Vahid Selimovic
    0-0
  • 30'
    0-0
    Catalin Cirjan Penalty awarded
  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Astrit Seljmani
  • 45'
    0-1
    Maxime Sivis
  • 46'
    Cristian Daniel Negut nbsp;
    Alexandru Laurentiu Oroian nbsp;
    0-1
  • 46'
    Aurelian Chitu nbsp;
    Ronaldo Deaconu nbsp;
    0-1
  • 67'
    Drago Petru Iancu nbsp;
    Ionut Ciprian Biceanu nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-1
    Astrit Seljmani
  • 77'
    0-1
    nbsp;Cristian Costin
    nbsp;Maxime Sivis
  • 88'
    0-2
    goalnbsp;Kennedy Boateng (Assist:Catalin Cirjan)
  • 88'
    Robert Popescu nbsp;
    Sergiu Florin Bus nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Iulius Andrei Marginean
    nbsp;Catalin Cirjan
  • 90'
    0-2
    nbsp;Petru Neagu
    nbsp;Astrit Seljmani
  • Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt4-2-3-1
    25
    Catalin Cabuz
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    27
    Marius Valerica Gaman
    30
    Nana Kwame Antwi
    8
    Alessandro Murgia
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    7
    Ianis Stoica
    77
    Ronaldo Deaconu
    51
    Alexandru Laurentiu Oroian
    11
    Sergiu Florin Bus
    17
    Georgi Milanov
    9
    Astrit Seljmani
    19
    Hakim Abdallah
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    28
    Josue Homawoo
    3
    Raul Oprut
    1
    Adnan Golubovic
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Florin Bejan
    66Tiberiu Capusa
    9Aurelian Chitu
    20Ianis Gindila
    17Drago Petru Iancu
    6Kalifa Kujabi
    33Alexandru luca
    31Vlad Mutiu
    10Cristian Daniel Negut
    45Robert Popescu
    22Ionut Pop
    4Ionut Stoica
    Andrei Bani 22
    Antonio Bordusanu 20
    Adrian Caragea 24
    Cristian Costin 98
    Cristian Licsandru 6
    Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
    Iulius Andrei Marginean 90
    Petru Neagu 21
    Razvan Pascalau 5
    Nichita Patriche 23
    Alexandru Rosca 73
    Alberto Soro 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
    Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    Dinamo Bucuresti
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 324
    Số đường chuyền
    608
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 24 10 10 4 41 29 12 40 B H T H T H
5 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs