Kết quả Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h59 ngày 26/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 6'
    Alessandro Murgia goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    Antoni Ivanov
    1-0
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;Dmytro Pospelov (Assist:Daniel Marius Serbanica)
  • 46'
    Aurelian Chitu nbsp;
    Jovan Markovici nbsp;
    1-1
  • 46'
    Ionut Ciprian Biceanu nbsp;
    Antoni Ivanov nbsp;
    1-1
  • 58'
    1-1
    nbsp;Cristian Barbut
    nbsp;Sekou Camara
  • 58'
    Ionut Ciprian Biceanu
    1-1
  • 59'
    Cristian Daniel Negut nbsp;
    Ronaldo Deaconu nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Ionut Coada
    nbsp;Adnan Aganovic
  • 66'
    1-1
    nbsp;Jordan Gele
    nbsp;Florin Flavius Purece
  • 66'
    1-1
    nbsp;Laurentiu Vlasceanu
    nbsp;Ovidiu Perianu
  • 67'
    Cristian Daniel Negut
    1-1
  • 72'
    1-1
    Paolo Medina
  • 78'
    Alexandru Daniel Jipa nbsp;
    Ianis Stoica nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Constantin Toma
    nbsp;Daniel Marius Serbanica
  • 90'
    1-1
    Cristian Barbut
  • 90'
    Alexandru Laurentiu Oroian
    1-1
  • Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt4-3-3
    25
    Catalin Cabuz
    51
    Alexandru Laurentiu Oroian
    5
    Florin Bejan
    27
    Marius Valerica Gaman
    66
    Tiberiu Capusa
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    77
    Ronaldo Deaconu
    7
    Ianis Stoica
    16
    Jovan Markovici
    96
    Silviu Balaure
    98
    Christ Afalna
    17
    Sekou Camara
    30
    Florin Flavius Purece
    77
    Adnan Aganovic
    5
    Ariel Lopez
    20
    Ovidiu Perianu
    15
    Paolo Medina
    4
    Ionut Dinu
    60
    Dmytro Pospelov
    29
    Daniel Marius Serbanica
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Ionut Ciprian Biceanu
    9Aurelian Chitu
    98Kevin Ciubotaru
    20Ianis Gindila
    15Tiago Lisboa Silva Goncalves
    17Drago Petru Iancu
    97Alexandru Daniel Jipa
    33Alexandru luca
    31Vlad Mutiu
    10Cristian Daniel Negut
    22Ionut Pop
    4Ionut Stoica
    Cristian Barbut 23
    Ionut Coada 8
    Andrei Dorobantu 2
    Jordan Gele 11
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Gabriel Lazar 14
    Mihaita Lemnaru 22
    Stefan Pacionel 27
    Constantin Toma 10
    Laurentiu Vlasceanu 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs