Kết quả Rapid Bucuresti vs Farul Constanta, 01h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 13

  • Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 4'
    Benjamin Siegrist
    0-0
  • 6'
    Cristian Sapunaru
    0-0
  • 13'
    Andrei Borza (Assist:Claudiu Petrila) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-0
    nbsp;Alexandru Constantin Stoian
    nbsp;Dragos Ionut Nedelcu
  • 30'
    Claudiu Petrila (Assist:Tobias Christensen) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    2-0
    Eduard Radaslavescu
  • 40'
    Alexandru Stefan Pascanu goalnbsp;
    3-0
  • 43'
    Cristian Ignat nbsp;
    Cristian Sapunaru nbsp;
    3-0
  • 44'
    3-0
    Denis Alibec
  • 46'
    3-0
    nbsp;Dan Sirbu
    nbsp;Eduard Radaslavescu
  • 54'
    Alexandru Stefan Pascanu
    3-0
  • 64'
    3-0
    Denis Alibec Goal Disallowed
  • 66'
    Mihai Alexandru Dobre nbsp;
    Clinton Mua Njie nbsp;
    3-0
  • 71'
    3-0
    nbsp;Luca Basceanu
    nbsp;Narek Grigoryan
  • 71'
    3-0
    nbsp;Nicolas Popescu
    nbsp;Cristian Ganea
  • 72'
    Mihai Alexandru Dobre (Assist:Cristian Manea) goalnbsp;
    4-0
  • 77'
    Razvan Philippe Onea
    4-0
  • 81'
    4-0
    nbsp;Gabriel Danuleasa
    nbsp;Mihai Alexandru Balasa
  • 82'
    4-0
    Gabriel Danuleasa
  • 85'
    Constantin Grameni nbsp;
    Tobias Christensen nbsp;
    4-0
  • 85'
    Mattias Kait nbsp;
    Alexandru Stefan Pascanu nbsp;
    4-0
  • 85'
    Claudiu Micovschi nbsp;
    Claudiu Petrila nbsp;
    4-0
  • 88'
    Mihai Alexandru Dobre
    4-0
  • 89'
    4-0
    Gustavo Marins
  • 90'
    Jakub Hromada
    4-0
  • 90'
    Mihai Alexandru Dobre (Assist:Claudiu Micovschi) goalnbsp;
    5-0
  • Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    1
    Benjamin Siegrist
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    22
    Cristian Sapunaru
    23
    Cristian Manea
    24
    Andrei Borza
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    10
    Claudiu Petrila
    45
    Aaron Boupendza
    9
    Clinton Mua Njie
    30
    Narek Grigoryan
    7
    Denis Alibec
    20
    Eduard Radaslavescu
    6
    Victor Dican
    14
    Dragos Ionut Nedelcu
    8
    Ionut Vina
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    5
    Bogdan Tiru
    4
    Gustavo Marins
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Mihai Aioani
    47Christopher Braun
    11Borisav Burmaz
    29Mihai Alexandru Dobre
    25Xian Emmers
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    8Florent Hasani
    21Cristian Ignat
    4Mattias Kait
    7Claudiu Micovschi
    55Rares Pop
    Mario Aioanei 13
    Ianis Avramescu 25
    Luca Basceanu 98
    Gabriel Buta 16
    Carlo Casap 23
    Gabriel Danuleasa 15
    Razvan Ducan 68
    Robert Mustaca 66
    Nicolas Popescu 80
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho 9
    Dan Sirbu 22
    Alexandru Constantin Stoian 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    Farul Constanta
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs