Kết quả Rapid Bucuresti vs Hermannstadt, 02h00 ngày 05/11
Kết quả Rapid Bucuresti vs Hermannstadt
Nhận định, soi kèo Rapid vs Hermannstadt, 2h ngày 5/11
Đối đầu Rapid Bucuresti vs Hermannstadt
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202402:00
-
Rapid Bucuresti 11Hermannstadt 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.78O 2.5
0.93U 2.5
0.751
1.76X
3.452
4.30Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15
-
Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
27'Clinton Mua Njie (Assist:Cristian Manea) nbsp;1-0
-
35'Andrei Borza1-0
-
46'Cristian Ignat nbsp;
Cristian Sapunaru nbsp;1-0 -
46'1-0Alessandro Murgia
-
58'1-0Vahid Selimovic
-
63'Luka Gojkovic) nbsp;
Jakub Hromada nbsp;1-0 -
63'1-0nbsp;Drago Petru Iancu
nbsp;Alessandro Murgia -
68'Mihai Alexandru Dobre nbsp;
Clinton Mua Njie nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Sergiu Florin Bus
nbsp;Aurelian Chitu -
70'1-0nbsp;Kalifa Kujabi
nbsp;Ionut Ciprian Biceanu -
77'1-0nbsp;Cristian Daniel Negut
nbsp;Ianis Stoica -
84'Constantin Grameni nbsp;
Claudiu Petrila nbsp;1-0 -
84'Claudiu Micovschi nbsp;
Tobias Christensen nbsp;1-0
-
Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Rapid Bucuresti3-4-31Benjamin Siegrist5Alexandru Stefan Pascanu22Cristian Sapunaru23Cristian Manea24Andrei Borza14Jakub Hromada17Tobias Christensen19Razvan Philippe Onea10Claudiu Petrila45Aaron Boupendza9Clinton Mua Njie8Alessandro Murgia9Aurelian Chitu7Ianis Stoica30Nana Kwame Antwi29Ionut Ciprian Biceanu24Antoni Ivanov15Tiago Lisboa Silva Goncalves2Vahid Selimovic5Florin Bejan4Ionut Stoica25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
16Mihai Aioani47Christopher Braun11Borisav Burmaz29Mihai Alexandru Dobre28Luka Gojkovic)20Constantin Grameni8Florent Hasani21Cristian Ignat18Timotej Jambor7Claudiu Micovschi55Rares Pop15Catalin VulturarSergiu Florin Bus 11Tiberiu Capusa 66Ronaldo Deaconu 77Marius Valerica Gaman 27Drago Petru Iancu 17Kalifa Kujabi 6Alexandru luca 33Vlad Mutiu 31Cristian Daniel Negut 10Alexandru Laurentiu Oroian 51Robert Popescu 45Ionut Pop 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai IosifPaul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
Rapid BucurestiHermannstadt
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
548Số đường chuyền493
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs