Kết quả Rapid Bucuresti vs Hermannstadt, 02h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15

  • Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 27'
    Clinton Mua Njie (Assist:Cristian Manea) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Andrei Borza
    1-0
  • 46'
    Cristian Ignat nbsp;
    Cristian Sapunaru nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    Alessandro Murgia
  • 58'
    1-0
    Vahid Selimovic
  • 63'
    Luka Gojkovic) nbsp;
    Jakub Hromada nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Drago Petru Iancu
    nbsp;Alessandro Murgia
  • 68'
    Mihai Alexandru Dobre nbsp;
    Clinton Mua Njie nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Sergiu Florin Bus
    nbsp;Aurelian Chitu
  • 70'
    1-0
    nbsp;Kalifa Kujabi
    nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
  • 77'
    1-0
    nbsp;Cristian Daniel Negut
    nbsp;Ianis Stoica
  • 84'
    Constantin Grameni nbsp;
    Claudiu Petrila nbsp;
    1-0
  • 84'
    Claudiu Micovschi nbsp;
    Tobias Christensen nbsp;
    1-0
  • Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    1
    Benjamin Siegrist
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    22
    Cristian Sapunaru
    23
    Cristian Manea
    24
    Andrei Borza
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    10
    Claudiu Petrila
    45
    Aaron Boupendza
    9
    Clinton Mua Njie
    8
    Alessandro Murgia
    9
    Aurelian Chitu
    7
    Ianis Stoica
    30
    Nana Kwame Antwi
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    24
    Antoni Ivanov
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    5
    Florin Bejan
    4
    Ionut Stoica
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Mihai Aioani
    47Christopher Braun
    11Borisav Burmaz
    29Mihai Alexandru Dobre
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    8Florent Hasani
    21Cristian Ignat
    18Timotej Jambor
    7Claudiu Micovschi
    55Rares Pop
    15Catalin Vulturar
    Sergiu Florin Bus 11
    Tiberiu Capusa 66
    Ronaldo Deaconu 77
    Marius Valerica Gaman 27
    Drago Petru Iancu 17
    Kalifa Kujabi 6
    Alexandru luca 33
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
    Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    Hermannstadt
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 548
    Số đường chuyền
    493
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs