Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani, 22h00 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Francisco Santos Silva Junior
  • 10'
    Gabriel Debeljuh (Assist:Sherif Kallaku) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Sota Mino
    1-0
  • 26'
    1-0
    Alin Seroni
  • 46'
    Mihajlo Neskovic nbsp;
    Sherif Kallaku nbsp;
    1-0
  • 46'
    Dimitri Oberlin nbsp;
    Marius Coman nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Hervin Ongenda
    nbsp;Stefan Bodisteanu
  • 46'
    1-0
    nbsp;Enzo Lopez
    nbsp;Adrian Chica-Rosa
  • 59'
    1-0
    nbsp;Aldair
    nbsp;Francisco Santos Silva Junior
  • 59'
    1-0
    nbsp;Eduard Florescu
    nbsp;Juan Cruz Kaprof
  • 60'
    David Siger
    1-0
  • 61'
    Dimitri Oberlin Penalty awarded
    1-0
  • 63'
    Isnik Alimi goalnbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Stefan Panoiu
    nbsp;Gabriel David
  • 80'
    Andres Dumitrescu nbsp;
    Gabriel Debeljuh nbsp;
    2-0
  • 83'
    2-0
    Aldair
  • 87'
    Dimitri Oberlin (Assist:Andres Dumitrescu) goalnbsp;
    3-0
  • 88'
    Denis Gratian Harut nbsp;
    Cosmin Gabriel Matei nbsp;
    3-0
  • 88'
    Darius Oroian nbsp;
    Bogdan Otelita nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Patricio Matricardi
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-3
    33
    Roland Niczuly
    3
    Florin Bogdan Stefan
    13
    Denis Ciobotariu
    82
    Branislav Ninaj
    59
    Sherif Kallaku
    21
    Isnik Alimi
    5
    Sota Mino
    25
    Bogdan Otelita
    22
    Gabriel Debeljuh
    9
    Marius Coman
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    29
    Adrian Chica-Rosa
    12
    Adams Friday
    10
    Juan Cruz Kaprof
    7
    Stefan Bodisteanu
    33
    Gabriel David
    22
    Francisco Santos Silva Junior
    5
    Patricio Matricardi
    32
    Alin Seroni
    4
    George Andrei Miron
    30
    Alexandru Tiganasu
    1
    Luka Kukic
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Nir Bardea
    8Michael Breij
    20Marian Liviu Draghiceanu
    29Andres Dumitrescu
    31Szilard Gyenge
    14Stefan Hajdin
    6Denis Gratian Harut
    1Moldovan Dinu Bogdan
    77Mihajlo Neskovic
    11Dimitri Oberlin
    17Darius Oroian
    18David Siger
    Aldair 83
    Daniel Celea 6
    Eduard Florescu 8
    Enzo Lopez 9
    Zoran Mitrov 11
    Jaly Mouaddib 64
    Hervin Ongenda 31
    Stefan Panoiu 17
    Eduard Pap 94
    Michael Pavlovic 3
    John Charles Petro 28
    Rijad Sadiku 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
    Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    FC Botosani
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    492
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs