Kết quả Universitaea Cluj vs Farul Constanta, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15

  • Universitaea Cluj vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 4'
    Vladislav Blanuta goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-1
    goalnbsp;Denis Alibec
  • 46'
    Ovidiu Popescu nbsp;
    Vadim Rata nbsp;
    1-1
  • 65'
    Alexandru Bota nbsp;
    Vladislav Blanuta nbsp;
    1-1
  • 65'
    Dorin Codrea nbsp;
    Radu Boboc nbsp;
    1-1
  • 65'
    Artur Miranyan nbsp;
    Gabriel Simion nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    Denis Alibec
  • 79'
    1-1
    Luca Banu
  • 82'
    1-1
    nbsp;Ionut Cercel
    nbsp;Carlo Casap
  • 82'
    1-1
    nbsp;Gabriel Iancu
    nbsp;Eduard Radaslavescu
  • 82'
    1-1
    nbsp;Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    nbsp;Narek Grigoryan
  • 85'
    1-1
    nbsp;Nicolas Popescu
    nbsp;Luca Banu
  • 85'
    Bogdan Alexandru Mitrea nbsp;
    Mamadou Khady Thiam nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    Nicolas Popescu
  • 90'
    Lucas Masoero
    1-1
  • Universitaea Cluj vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-1-3-2
    30
    Edvinas Gertmonas
    27
    Alexandru Chipciu
    6
    Iulian Cristea
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    98
    Gabriel Simion
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    10
    Dan Nistor
    22
    Vadim Rata
    93
    Mamadou Khady Thiam
    77
    Vladislav Blanuta
    30
    Narek Grigoryan
    7
    Denis Alibec
    20
    Eduard Radaslavescu
    8
    Ionut Vina
    18
    Luca Banu
    23
    Carlo Casap
    22
    Dan Sirbu
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    15
    Gabriel Danuleasa
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Alexandru Bota
    8Dorin Codrea
    33Andrei Gorcea
    17Daniel Lasure
    11Artur Miranyan
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    19Razvan Oaida
    26Dorinel Oancea
    23Ovidiu Popescu
    18Andrei Stefan
    13Franck Tchassem
    Mario Aioanei 13
    Luca Basceanu 98
    Gabriel Buta 16
    Ionut Cercel 2
    Razvan Ducan 68
    John Dumitra 95
    Gabriel Iancu 10
    Robert Mustaca 19
    Ianis Podoleanu 66
    Nicolas Popescu 80
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho 9
    Alexandru Constantin Stoian 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    Farul Constanta
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 505
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs