Kết quả Universitaea Cluj vs Hermannstadt, 22h59 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2

  • Universitaea Cluj vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 7'
    Vladislav Blanuta (Assist:Dan Nistor) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Vadim Rata Penalty awarded
    1-0
  • 20'
    Dan Nistor goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Vladislav Blanuta goalnbsp;
    3-0
  • 39'
    Vladislav Blanuta Goal awarded
    3-0
  • 41'
    3-1
    goalnbsp;Florin Bejan (Assist:Ronaldo Deaconu)
  • 46'
    3-1
    nbsp;Drago Petru Iancu
    nbsp;Ianis Stoica
  • 46'
    3-1
    nbsp;Jovan Markovici
    nbsp;Cristian Negut
  • 46'
    3-1
    nbsp;Alexandru Laurentiu Oroian
    nbsp;Tiago Lisboa Silva Goncalves
  • 64'
    Mamadou Khady Thiam nbsp;
    Franck Tchassem nbsp;
    3-1
  • 64'
    Robert Silaghi nbsp;
    Vladislav Blanuta nbsp;
    3-1
  • 64'
    Gabriel Simion nbsp;
    Vadim Rata nbsp;
    3-1
  • 76'
    3-1
    nbsp;Antoni Ivanov
    nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
  • 76'
    3-1
    nbsp;Aurelian Chitu
    nbsp;Ronaldo Deaconu
  • 81'
    3-1
    Antoni Ivanov
  • 85'
    Ovidiu Popescu
    3-1
  • 90'
    Dorin Codrea nbsp;
    Dan Nistor nbsp;
    3-1
  • Universitaea Cluj vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    30
    Edvinas Gertmonas
    27
    Alexandru Chipciu
    6
    Iulian Cristea
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    23
    Ovidiu Popescu
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    13
    Franck Tchassem
    10
    Dan Nistor
    22
    Vadim Rata
    77
    Vladislav Blanuta
    77
    Ronaldo Deaconu
    10
    Cristian Negut
    96
    Silviu Balaure
    8
    Alessandro Murgia
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    7
    Ianis Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    27
    Marius Valerica Gaman
    5
    Florin Bejan
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Dorin Codrea
    33Andrei Gorcea
    1Patrik Kis
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    19Matei Moraru
    26Dorinel Oancea
    21Mario Sfait
    7Robert Silaghi
    98Gabriel Simion
    18Andrei Stefan
    11Antonio Suciu
    93Mamadou Khady Thiam
    Aurelian Chitu 9
    Kevin Ciubotaru 98
    Ianis Gindila 20
    Drago Petru Iancu 17
    Antoni Ivanov 24
    Alexandru Daniel Jipa 97
    Alexandru luca 33
    Jovan Markovici 16
    Vlad Mutiu 31
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Ionut Pop 22
    Ionut Stoica 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    Hermannstadt
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 601
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs