Kết quả Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 22h59 ngày 19/08
Kết quả Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Nhận định Universitatea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 23h00 ngày 19/8
Đối đầu Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.92O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
32'0-0nbsp;Nir Bardea
nbsp;Akos Kecskes -
38'Mamadou Khady Thiam (Assist:Ovidiu Alexandru Bic) nbsp;1-0
-
46'Vadim Rata nbsp;
Dorin Codrea nbsp;1-0 -
47'Vadim Rata1-0
-
57'1-0nbsp;Darius Oroian
nbsp;Bogdan Otelita -
57'1-0nbsp;Marius Coman
nbsp;Michael Breij -
58'Vladislav Blanuta (Assist:Mamadou Khady Thiam) nbsp;2-0
-
70'Vladislav Blanuta (Assist:Ovidiu Alexandru Bic) nbsp;3-0
-
70'Ovidiu Popescu nbsp;
Gabriel Simion nbsp;3-0 -
70'Bogdan Alexandru Mitrea nbsp;
Mamadou Khady Thiam nbsp;3-0 -
74'3-0nbsp;Kevin Varga
nbsp;David Siger -
74'3-0nbsp;Marian Liviu Draghiceanu
nbsp;Sherif Kallaku -
82'3-0Florin Bogdan Stefan
-
83'Matei Moraru nbsp;
Vladislav Blanuta nbsp;3-0 -
86'Adel Bettaieb nbsp;
Dan Nistor nbsp;3-0
-
Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu6Iulian Cristea5Lucas Masoero24Radu Boboc98Gabriel Simion8Dorin Codrea93Mamadou Khady Thiam10Dan Nistor94Ovidiu Alexandru Bic77Vladislav Blanuta22Gabriel Debeljuh77Mihajlo Neskovic59Sherif Kallaku21Isnik Alimi8Michael Breij18David Siger25Bogdan Otelita13Denis Ciobotariu4Akos Kecskes3Florin Bogdan Stefan1Moldovan Dinu Bogdan
- Đội hình dự bị
-
9Adel Bettaieb33Andrei Gorcea3Bogdan Alexandru Mitrea19Matei Moraru26Dorinel Oancea99Hildeberto Jose Morgado Pereira23Ovidiu Popescu22Vadim Rata7Robert Silaghi13Franck Tchassem16Jasper van der WerffNir Bardea 55Marius Coman 9Marian Liviu Draghiceanu 20Hunor Gedo 98Szilard Gyenge 31Stefan Hajdin 14Sota Mino 5Darius Oroian 17Kevin Varga 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen NeagoeLeontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
1Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
433Số đường chuyền436
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
145Pha tấn công133
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs