Kết quả UTA Arad vs CSM Politehnica Iasi, 22h00 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10

  • UTA Arad vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Robert Miskovic
  • 46'
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    Lamine Ghezali nbsp;
    0-0
  • 46'
    Jordan Attah Kadiri nbsp;
    Andrei Dumiter nbsp;
    0-0
  • 61'
    Denis Hrezdac nbsp;
    Joao Pedro Almeida Machado nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Tailson Pinto Goncalves
    nbsp;Valentin Gheorghe
  • 68'
    0-0
    nbsp;Andrei Gheorghita
    nbsp;Stefan Stefanovici
  • 70'
    Ibrahima Conte
    0-0
  • 77'
    Razvan Trif nbsp;
    Cristian Petrisor Mihai nbsp;
    0-0
  • 77'
    George Alexandru Cimpanu nbsp;
    Andrej Fabry nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Julian Marchioni
    nbsp;Robert Miskovic
  • 84'
    Valentin Ionut Costache
    0-0
  • 90'
    0-0
    Tailson Pinto Goncalves
  • 90'
    Benjamin Van Durmen
    0-0
  • UTA Arad vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    1
    Robert Popa
    30
    Benjamin Van Durmen
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    31
    Cornel Emilian Rapa
    8
    Joao Pedro Almeida Machado
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    10
    Andrej Fabry
    24
    Eric Johana Omondi
    7
    Andrei Dumiter
    14
    Lamine Ghezali
    22
    Florian Kamberi
    10
    Alin Roman
    20
    Stefan Stefanovici
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    14
    Robert Miskovic
    11
    Valentin Gheorghe
    33
    David Atanaskoski
    42
    Guilherme Araujo Soares
    3
    Nicolas Samayoa
    27
    Rares Ispas
    88
    Jesus Fernandez Collado
    CSM Politehnica Iasi4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Alexandru Constantin Benga
    18Ioan Borcea
    77George Alexandru Cimpanu
    19Valentin Ionut Costache
    27Raoul Cristea
    97Denis Hrezdac
    9Jordan Attah Kadiri
    3Kouya Mabea
    12Aleksander Mitrovic
    29Razvan Trif
    17Daniel Zsori
    Ionut Ailenei 1
    Andrei Gheorghita 80
    Shayon Harrison 9
    Florin Ilie 18
    Catalin Mihai Itu 19
    Julian Marchioni 24
    Claudio Moreira Silva 4
    Toma Niga 12
    David Popa 70
    Tailson Pinto Goncalves 99
    Matei Tanasa 21
    Goncalo Teixeira 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    CSM Politehnica Iasi
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 474
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs