Kết quả UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia, 18h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 19

  • UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Constantin Toma
  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Dmytro Pospelov (Assist:Constantin Toma)
  • 40'
    Jordan Attah Kadiri Goal Disallowed
    0-1
  • 44'
    0-1
    Christ Afalna
  • 45'
    Valentin Ionut Costache (Assist:Lamine Ghezali) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Daniel Marius Serbanica
    nbsp;Constantin Toma
  • 46'
    Eric Johana Omondi (Assist:Valentin Ionut Costache) goalnbsp;
    2-1
  • 56'
    2-1
    Marius Paul Antoche
  • 58'
    2-2
    goalnbsp;Florinel Ibrian (Assist:Florin Flavius Purece)
  • 59'
    Ibrahima Conte
    2-2
  • 62'
    2-2
    nbsp;Laurentiu Vlasceanu
    nbsp;Adnan Aganovic
  • 63'
    2-3
    goalnbsp;Daniel Marius Serbanica
  • 65'
    Ravy Tsouka Dozi
    2-3
  • 67'
    Agustin Vuletich nbsp;
    Lamine Ghezali nbsp;
    2-3
  • 67'
    Joao Pedro Almeida Machado nbsp;
    Cornel Emilian Rapa nbsp;
    2-3
  • 71'
    2-3
    nbsp;Sekou Camara
    nbsp;Florin Flavius Purece
  • 78'
    2-4
    goalnbsp;Laurentiu Vlasceanu (Assist:Sekou Camara)
  • 82'
    2-4
    nbsp;Ionut Dinu
    nbsp;Jordan Gele
  • 82'
    2-4
    nbsp;Paolo Medina
    nbsp;Florinel Ibrian
  • 82'
    Daniel Zsori nbsp;
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    2-4
  • 82'
    Ze Pedro nbsp;
    Jordan Attah Kadiri nbsp;
    2-4
  • 87'
    Eric Johana Omondi (Assist:Daniel Zsori) goalnbsp;
    3-4
  • UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    12
    Aleksander Mitrovic
    3
    Kouya Mabea
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    31
    Cornel Emilian Rapa
    19
    Valentin Ionut Costache
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    10
    Andrej Fabry
    24
    Eric Johana Omondi
    9
    Jordan Attah Kadiri
    14
    Lamine Ghezali
    11
    Jordan Gele
    98
    Christ Afalna
    30
    Florin Flavius Purece
    77
    Adnan Aganovic
    8
    Ionut Coada
    20
    Ovidiu Perianu
    21
    Florinel Ibrian
    6
    Marius Paul Antoche
    60
    Dmytro Pospelov
    10
    Constantin Toma
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Raoul Cristea
    26Adrian Dragos
    97Denis Hrezdac
    22Dejan Iliev
    8Joao Pedro Almeida Machado
    16Denis Alberto Taroi
    29Razvan Trif
    20Agustin Vuletich
    28Ze Pedro
    17Daniel Zsori
    Sekou Camara 17
    Ionut Dinu 4
    Andrei Dorobantu 2
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Paolo Medina 15
    Stefan Pacionel 27
    Daniel Marius Serbanica 29
    Laurentiu Vlasceanu 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 428
    Số đường chuyền
    372
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs