Kết quả UTA Arad vs Rapid Bucuresti, 23h15 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1

  • UTA Arad vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Christopher Braun (Assist:Albion Rrahmani)
  • 46'
    Joao Pedro Almeida Machado nbsp;
    Andrej Fabry nbsp;
    0-1
  • 46'
    Raoul Cristea nbsp;
    Andrei Dumiter nbsp;
    0-1
  • 46'
    George Alexandru Cimpanu nbsp;
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    0-1
  • 60'
    George Alexandru Cimpanu goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Xian Emmers
    nbsp;Razvan Oaida
  • 74'
    1-1
    nbsp;Omar El Sawy
    nbsp;Andrei Borza
  • 74'
    1-1
    nbsp;Claudiu Micovschi
    nbsp;Xian Emmers
  • 79'
    1-1
    nbsp;Borisav Burmaz
    nbsp;Albion Rrahmani
  • 86'
    Cornel Emilian Rapa nbsp;
    George Alexandru Cimpanu nbsp;
    1-1
  • 88'
    Loai Halaf nbsp;
    Raoul Cristea nbsp;
    1-1
  • 89'
    Eric Johana Omondi Goal Disallowed
    1-1
  • 90'
    Eric Johana Omondi
    1-1
  • 90'
    Joao Pedro Almeida Machado
    1-1
  • 90'
    Loai Halaf
    1-1
  • 90'
    1-1
    Omar El Sawy
  • 90'
    1-1
    Paul Iacob
  • UTA Arad vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    1
    Robert Popa
    29
    Razvan Trif
    4
    Alexandru Constantin Benga
    15
    Ibrahima Conte
    2
    Diogo Miguel Costa Rodrigues
    19
    Valentin Ionut Costache
    30
    Benjamin Van Durmen
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    10
    Andrej Fabry
    7
    Andrei Dumiter
    24
    Eric Johana Omondi
    9
    Albion Rrahmani
    8
    Florent Hasani
    23
    Cristian Manea
    26
    Razvan Oaida
    4
    Mattias Kait
    96
    Jayson Papeau
    47
    Christopher Braun
    36
    Filip Blazek
    6
    Paul Iacob
    24
    Andrei Borza
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 77George Alexandru Cimpanu
    27Raoul Cristea
    20Andrei Alexandru David
    99Ahmet Ekmekci
    11Imoh Ezekiel
    17Loai Halaf
    22Dejan Iliev
    26Darius Iurasciuc
    8Joao Pedro Almeida Machado
    31Cornel Emilian Rapa
    Robert Badescu 3
    Borisav Burmaz 11
    Omar El Sawy 91
    Xian Emmers 25
    Gabriel Gheorghe 29
    Cristian Ignat 21
    Timotej Jambor 18
    Claudiu Micovschi 7
    Claudiu Petrila 10
    Cristian Sapunaru 22
    Alexandru Stan 30
    George Ungureanu 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Rapid Bucuresti
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    408
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs