Kết quả Granada CF vs Racing Santander, 22h15 ngày 07/12
Kết quả Granada CF vs Racing Santander
Đối đầu Granada CF vs Racing Santander
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:15
-
Granada CF 53Racing Santander 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.75
1.06U 2.75
0.801
2.00X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 1
0.75U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Racing Santander
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Granada CF vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
18'Loic Williams0-0
-
23'Gonzalo Villar (Assist:Sergio Rodelas) nbsp;1-0
-
30'1-0nbsp;Maguette Gueye
nbsp;Aritz Aldasoro -
30'1-0Aritz Aldasoro
-
34'Pablo Insua Blanco1-0
-
46'1-0nbsp;Juan Carlos Arana
nbsp;Jon Karrikaburu -
52'Myrto Uzuni (Assist:Sergio Rodelas) nbsp;2-0
-
53'2-0Andres Martin Garcia
-
54'Martin Hongla2-0
-
59'2-0Juan Carlos Arana
-
61'2-0nbsp;Javier Castro Urdin
nbsp;Francisco Javier Montero Rubio -
61'2-0nbsp;Jeremy Arevalo
nbsp;Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
64'Reinier Jesus Carvalho2-0
-
70'Shon Weissman nbsp;
Reinier Jesus Carvalho nbsp;2-0 -
70'Sergio Ruiz Alonso nbsp;
Gonzalo Villar nbsp;2-0 -
76'Giorgi Tsitaishvili2-0
-
76'Myrto Uzuni (Assist:Sergio Ruiz Alonso) nbsp;3-0
-
80'Pablo Saenz nbsp;
Sergio Rodelas nbsp;3-0 -
81'Kamil Jozwiak nbsp;
Giorgi Tsitaishvili nbsp;3-0 -
83'3-0nbsp;Alvaro Mantilla
nbsp;Clement Michelin -
89'Siren Balde nbsp;
Myrto Uzuni nbsp;3-0
-
Granada CF vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-21Luca Zidane3Miguel Brau24Loic Williams5Pablo Insua Blanco2Ruben Sanchez Saez26Sergio Rodelas8Gonzalo Villar6Martin Hongla11Giorgi Tsitaishvili19Reinier Jesus Carvalho10Myrto Uzuni19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro17Clement Michelin18Jose Manuel Hernando Riol24Francisco Javier Montero Rubio40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde17Theo Corbeanu18Kamil Jozwiak16Manu Lama25Diego Marino Villar28Oscar Naasei Oppong34Lucas Perez Calvo4Miguel Angel Rubio20Sergio Ruiz Alonso22Pablo Saenz23Manuel Trigueros Munoz9Shon WeissmanJuan Carlos Arana 9Suleiman Camara 20Javier Castro Urdin 5Saul Garcia Cabrero 3Maguette Gueye 12Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Alvaro Mantilla 2Miquel Parera Piza 1Jorge Salinas 32Marco Sangalli Fuentes 15Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
Granada CFRacing Santander
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt32
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
294Số đường chuyền507
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
49Pha tấn công130
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation