Kết quả Hacken vs GAIS, 20h00 ngày 03/11
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:00
-
Hacken 31GAIS 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.62X
4.202
4.20Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs GAIS
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
Hacken vs GAIS: Diễn biến chính
-
17'Amor Layouni (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) nbsp;1-0
-
42'Amor Layouni1-0
-
43'Adam Lundqvist1-0
-
45'1-1nbsp;Alex Ahl-Holmstrom (Assist:William Milovanovic)
-
50'1-2nbsp;Amin Boudri (Assist:Gustav Lundgren)
-
61'1-2William Milovanovic
-
65'Lars Olden Larsen nbsp;
Amor Layouni nbsp;1-2 -
65'Jacob Barrett Laursen nbsp;
Adam Lundqvist nbsp;1-2 -
71'1-2nbsp;Axel Henriksson
nbsp;Amin Boudri -
78'John Dembe nbsp;
Srdjan Hrstic nbsp;1-2 -
80'1-2nbsp;Jonas Lindberg
nbsp;Alex Ahl-Holmstrom -
80'1-2nbsp;Filip Gustafsson
nbsp;Joackim Aberg -
80'1-2nbsp;Edvin Becirovic
nbsp;Chovanie Amatkarijo -
83'Julius Lindberg1-2
-
86'Johan Hammar nbsp;
Mikkel Rygaard Jensen nbsp;1-2 -
86'Pontus Dahbo nbsp;
Amane Romeo nbsp;1-2 -
88'1-2nbsp;Egzon Binaku
nbsp;Robin Wendin Thomasson -
90'1-2Filip Gustafsson
-
Hacken vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken4-3-326Peter Abrahamsson21Adam Lundqvist4Marius Lode22Nikola Zecevic11Julius Lindberg27Amane Romeo18Mikkel Rygaard Jensen14Simon Gustafson24Amor Layouni19Srdjan Hrstic23Jeremy Agbonifo9Gustav Lundgren18Alex Ahl-Holmstrom26Chovanie Amatkarijo8William Milovanovic7Joackim Aberg17Amin Boudri32Harun Ibrahim6August Wangberg24Filip Beckman5Robin Wendin Thomasson13Kees Sims
- Đội hình dự bị
-
16Pontus Dahbo33John Dembe3Johan Hammar35Sigge Jansson8Lars Olden Larsen7Jacob Barrett Laursen15Samuel Holm1Andreas Linde34Severin NiouleEdvin Becirovic 11Egzon Binaku 2Richard Friday 19Filip Gustafsson 14Axel Henriksson 21Erik Krantz 33Denis Krivosic 20Jonas Lindberg 25Simon Sjoholm 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs GAIS: Số liệu thống kê
-
HackenGAIS
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền343
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển