Kết quả Degerfors IF vs Gefle IF, 00h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Degerfors IF vs Gefle IF: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Adrian Edqvist
  • 45'
    Johan Martensson
    0-0
  • 45'
    0-0
    Anton Lundin
  • 45'
    0-0
    York Rafael
  • 61'
    Teo Gronborg nbsp;
    Johan Martensson nbsp;
    0-0
  • 61'
    Elias Pihlstrom nbsp;
    Mamadouba Diaby nbsp;
    0-0
  • 61'
    Luc Kassi nbsp;
    Kevin Holmen nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Samuel Adrian
    nbsp;Iu Ranera Grau
  • 78'
    0-0
    nbsp;Jacob Hjelte
    nbsp;Leo Englund
  • 78'
    0-0
    nbsp;Henrik Bellman
    nbsp;York Rafael
  • 85'
    0-0
    nbsp;Kevin Persson
    nbsp;Samouil Izountouemoi
  • 87'
    Teo Gronborg
    0-0
  • 90'
    Adi Fisic nbsp;
    Erik Lindell nbsp;
    0-0
  • 90'
    Adi Fisic (Assist:Luc Kassi) goalnbsp;
    1-0
  • Degerfors IF vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-4-3
    25
    Rasmus Forsell
    7
    Sebastian Ohlsson
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    6
    Carlos Garcia
    2
    Mamadouba Diaby
    20
    Christos Gravius
    4
    Johan Martensson
    12
    Erik Lindell
    10
    Dijan Vukojevic
    9
    Gustav Lindgren
    8
    Kevin Holmen
    11
    Leo Englund
    8
    Anton Lundin
    10
    Samouil Izountouemoi
    44
    Iu Ranera Grau
    6
    Lukas Browning Lagerfeldt
    24
    York Rafael
    7
    Adrian Edqvist
    3
    Jesper Adolfsson
    29
    Martin Rauschenberg
    19
    Christoffer Aspgren
    22
    Mathias Nilsson
    Gefle IF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Adi Fisic
    18Teo Gronborg
    23Alexander Heden Lindskog
    17Luc Kassi
    15Nasiru Moro
    21Elias Pihlstrom
    26Ludvig Ronnberg
    Izak Adel 2
    Samuel Adrian 35
    Henrik Bellman 12
    Jacob Hjelte 9
    Oscar Jonsson 1
    Alvin Lattman 23
    Kevin Persson 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Johan Mjallby
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs Gefle IF: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    Gefle IF
  • 12
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation