Kết quả GIF Sundsvall vs IK Brage, 20h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • GIF Sundsvall vs IK Brage: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Ieltsin Camoes
  • 60'
    Monir Jelassi
    0-0
  • 68'
    Taiki Kagayama nbsp;
    Dennis Olsson nbsp;
    0-0
  • 68'
    Anton Kralj nbsp;
    Marcelo Palomino nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Emil Tot Wikstrom
    nbsp;Johan Arvidsson
  • 68'
    Yaqub Finey nbsp;
    Gustav Nordh nbsp;
    0-0
  • 82'
    Jesper Carstrom nbsp;
    Monir Jelassi nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Ferhan Abic
    nbsp;Amar Muhsin
  • 88'
    Kojo Peprah Oppong nbsp;
    Lucas Forsberg nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Adil Titi
    nbsp;Pontus Jonsson
  • GIF Sundsvall vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị

  • GIF Sundsvall4-1-4-1
    1
    Jonas Olsson
    5
    Dennis Olsson
    4
    Ludvig Svanberg
    12
    Pontus Lindgren
    18
    Lucas Forsberg
    8
    Marc Manchon
    17
    Gustav Nordh
    15
    Marcelo Palomino
    6
    Abdul Halik Hudu
    3
    Monir Jelassi
    21
    Pontus Engblom
    12
    Ieltsin Camoes
    33
    Amar Muhsin
    11
    Johan Arvidsson
    21
    Henry Sletsjoe
    10
    Gustav Berggren
    17
    Pontus Jonsson
    22
    Cesar Weilid
    3
    Teodor Walemark
    2
    Alexander Zetterstrom
    23
    Christopher Redenstrand
    1
    Viktor Frodig
    IK Brage4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Johan Bengtsson
    11Jesper Carstrom
    19Yaqub Finey
    13Daniel Henareh
    9Taiki Kagayama
    30Anton Kralj
    2Kojo Peprah Oppong
    Ferhan Abic 18
    Andre Bernardini 13
    Omur Pektas 19
    Malte Persson 4
    Jacob Stensson 8
    Adil Titi 6
    Emil Tot Wikstrom 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
    Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GIF Sundsvall vs IK Brage: Số liệu thống kê

  • GIF Sundsvall
    IK Brage
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation