Kết quả GIF Sundsvall vs Orgryte, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • GIF Sundsvall vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Abdoulaye Diagne Faye
  • 13'
    0-0
    Mikael Dyrestam
  • 39'
    0-0
    Mikael Dyrestam
  • 46'
    0-0
    nbsp;Daniel Paulson
    nbsp;William Kenndal
  • 57'
    Pontus Engblom nbsp;
    Marcelo Palomino nbsp;
    0-0
  • 61'
    Monir Jelassi (Assist:Ludvig Svanberg) goalnbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Aydarus Abukar
    nbsp;Charlie Vindehall
  • 81'
    Monir Jelassi
    1-0
  • 86'
    1-0
    Abdoulaye Diagne Faye
  • 87'
    Yaqub Finey
    1-0
  • 87'
    Jesper Carstrom nbsp;
    Monir Jelassi nbsp;
    1-0
  • 87'
    Gustav Nordh nbsp;
    Yaqub Finey nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Viktor Lundberg
    nbsp;William Svensson
  • 90'
    1-0
    nbsp;Jonathan Azulay
    nbsp;Amel Mujanic
  • 90'
    Pontus Lindgren nbsp;
    Anton Kralj nbsp;
    1-0
  • 90'
    Marc Manchon nbsp;
    Abdul Halik Hudu nbsp;
    1-0
  • 90'
    Hugo Aviander
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Noah Christoffersson
  • GIF Sundsvall vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị

  • GIF Sundsvall3-4-3
    1
    Jonas Olsson
    18
    Lucas Forsberg
    4
    Ludvig Svanberg
    2
    Kojo Peprah Oppong
    30
    Anton Kralj
    6
    Abdul Halik Hudu
    23
    Hugo Aviander
    3
    Monir Jelassi
    9
    Taiki Kagayama
    19
    Yaqub Finey
    15
    Marcelo Palomino
    21
    William Kenndal
    11
    Noah Christoffersson
    22
    Tobias Sana
    24
    William Svensson
    7
    Charlie Vindehall
    8
    Amel Mujanic
    19
    Anton Andreasson
    5
    Christoffer Styffe
    6
    Mikael Dyrestam
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    44
    Hampus Gustafsson
    Orgryte3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Marcus Burman
    11Jesper Carstrom
    21Pontus Engblom
    13Daniel Henareh
    12Pontus Lindgren
    8Marc Manchon
    17Gustav Nordh
    Aydarus Abukar 31
    Jonathan Azulay 3
    Emmanuel Ekpeyong 17
    Viktor Lundberg 9
    Daniel Paulson 14
    Alex Rahm 30
    Jonatan Vennberg 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
    Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GIF Sundsvall vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • GIF Sundsvall
    Orgryte
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation