Kết quả IK Brage vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • IK Brage vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 23'
    Ieltsin Camoes (Assist:Henry Sletsjoe) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Tobias Karlsson
  • 69'
    Adil Titi nbsp;
    Jacob Stensson nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Othmane Salama
    nbsp;Armin Culum
  • 69'
    1-0
    nbsp;Emmanuel Godwin
    nbsp;Eren Alievski
  • 76'
    Pontus Jonsson nbsp;
    Johan Arvidsson nbsp;
    1-0
  • 76'
    Malte Persson nbsp;
    Christopher Redenstrand nbsp;
    1-0
  • 76'
    Ferhan Abic nbsp;
    Amar Muhsin nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Abel Ogwuche
    nbsp;Markus Bjorkvist
  • 79'
    1-0
    nbsp;Ammar Asani
    nbsp;Pierre Larsen
  • 84'
    Viktor Frodig
    1-0
  • 86'
    Omur Pektas nbsp;
    Ieltsin Camoes nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Johannes Kack
    nbsp;Fredrik Martinsson
  • 90'
    Pontus Jonsson
    1-0
  • IK Brage vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • IK Brage4-4-2
    1
    Viktor Frodig
    23
    Christopher Redenstrand
    3
    Teodor Walemark
    5
    Oskar Agren
    22
    Cesar Weilid
    10
    Gustav Berggren
    21
    Henry Sletsjoe
    8
    Jacob Stensson
    11
    Johan Arvidsson
    12
    Ieltsin Camoes
    33
    Amar Muhsin
    22
    Fredrik Martinsson
    10
    Hady Karim
    11
    Armin Culum
    34
    Markus Bjorkvist
    14
    Samuel Asoma
    7
    Pierre Larsen
    20
    Felix Horberg
    19
    Tobias Karlsson
    3
    Charlie Weberg
    21
    Eren Alievski
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Ferhan Abic
    13Andre Bernardini
    17Pontus Jonsson
    19Omur Pektas
    4Malte Persson
    6Adil Titi
    2Alexander Zetterstrom
    Ammar Asani 16
    Fritiof Bjorken 2
    Ellborg Melker 33
    Emmanuel Godwin 15
    Johannes Kack 40
    Abel Ogwuche 5
    Othmane Salama 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
    Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Brage vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • IK Brage
    Trelleborgs FF
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation